Chắc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- mở Tiếng Việt là gì?
- hương lân Tiếng Việt là gì?
- sờn chí Tiếng Việt là gì?
- nhơn nhơn Tiếng Việt là gì?
- cựu chiến binh Tiếng Việt là gì?
- An Đôn Phác Tiếng Việt là gì?
- sai ngoa Tiếng Việt là gì?
- giáo thụ Tiếng Việt là gì?
- Thọ Lam Tiếng Việt là gì?
- rền Tiếng Việt là gì?
- Quế Hiệp Tiếng Việt là gì?
- năng ăn hay đói Tiếng Việt là gì?
- Tam Dị Tiếng Việt là gì?
- tay co Tiếng Việt là gì?
- giáo hoàng Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chắc trong Tiếng Việt
chắc có nghĩa là: - 1 t. Có khả năng chịu đựng tác dụng của lực cơ học mà vẫn giữ nguyên trạng thái toàn khối hoặc giữ nguyên vị trí gắn chặt vào vật khác, không bị tách rời. Lúa chắc hạt, cứng cây. Bắp thịt chắc. Đinh đóng chắc. Thang dựa chắc vào tường.. Tính từ:. 1 Có tính chất khẳng định, có thể tin được là sẽ đúng như thế. Hứa chắc sẽ đến. Có chắc không? Chưa lấy gì làm chắc. . (dùng làm phần phụ trong câu). Có nhiều khả năng, rất có thể. Anh ta chắc không đến. Chắc không ai biết.. - II đg. Nghĩ là sẽ đúng như thế. Cứ là được, ai ngờ lại thua.. - III tr. (kng.; dùng ở cuối câu). Từ biểu thị ý muốn hỏi, tỏ ra nửa tin nửa ngờ, có phần ngạc nhiên. Anh quen người ấy ?
Đây là cách dùng chắc Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chắc là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Từ Chắc
-
Chắc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chắc - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "chắc" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Chắc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Đặt Câu Với Từ "chắc" - Dictionary ()
-
Đặt Câu Với Từ "chắc Là" - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chắc' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
CHẮC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ Chắc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
'chắc': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Chắc Mới Yêu Vì Tương Lai Bền Vững 14/04/2022 - Prudential
-
Chắc Mới Yêu Cho Cuộc Sống Thịnh Vượng 08/03/2022 - Prudential
-
5 Lưu ý Khi Dùng Bếp điện Từ Chắc Chắn Bạn Chưa Biết