Chắc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨak˧˥ | ʨa̰k˩˧ | ʨak˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨak˩˩ | ʨa̰k˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 聀: giấc, chức, chắc, thức, nhức, nhắc
- 昃: chắc, trắc
- 質: chắc, chắt, chật, chất, chát, giắt, chí, chặt, chớt
- 貭: chắc, chất, chát
- 职: giấc, chức, chắc
- 結: kiết, chắc, kít, kết, kế, cứt
- 卓: giạt, trước, trác, chắc, chác
- 𠺵: giấc, chắc, dức
- 側: chắc, trắc, trắt, trặc
- 職: giấc, chức, chắc, xí, xức, dặc, xắc, chếch
- 𢟘: chắc
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- chác
Tính từ
chắc
- Có khả năng chịu đựng tác dụng của lực cơ học mà vẫn giữ nguyên trạng thái toàn khối hoặc giữ nguyên vị trí gắn chặt vào vật khác, không bị tách rời. Lúa chắc hạt, cứng cây. Bắp thịt chắc. Đinh đóng chắc. Thang dựa chắc vào tường.
- Có tính chất khẳng định, có thể tin được là sẽ đúng như thế. Hứa chắc sẽ đến. Có chắc không? Chưa lấy gì làm chắc.
- Có nhiều khả năng, rất có thể. Anh ta chắc không đến. Chắc không ai biết.
Động từ
chắc
- Nghĩ là sẽ đúng như thế. Cứ là được, ai ngờ lại thua.
- Từ biểu thị ý muốn hỏi, tỏ ra nửa tin nửa ngờ, có phần ngạc nhiên. Anh quen người ấy?
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chắc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ Chắc
-
Nghĩa Của Từ Chắc - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "chắc" - Là Gì?
-
Chắc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Chắc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Đặt Câu Với Từ "chắc" - Dictionary ()
-
Đặt Câu Với Từ "chắc Là" - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chắc' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
CHẮC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ Chắc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
'chắc': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Chắc Mới Yêu Vì Tương Lai Bền Vững 14/04/2022 - Prudential
-
Chắc Mới Yêu Cho Cuộc Sống Thịnh Vượng 08/03/2022 - Prudential
-
5 Lưu ý Khi Dùng Bếp điện Từ Chắc Chắn Bạn Chưa Biết