CHẮC LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHẮC LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STrạng từchắc làmust bephải đượcphải làcần đượcphải bịphải cóhẳn làchắc làđều phảiphải nằmphải sẵnprobablycó lẽcó thểlẽchắcchắc chắncó lẽ làhẳncó lẽ cói guesstôi đoántôi nghĩchắctôi biếttôi cholàtớ đoán làmaybecó lẽcó thểlài thinktôi nghĩtôi chotôi tintôi thấychắci supposetôi chotôi nghĩtôi đoánchắctôi giả sửtôi giả địnhlẽphảiwould besẽ làsẽ đượcsẽ bịsẽ rấtsẽ phảisẽ cómuốn đượcđangsẽ nằmshould benên đượcnên làcần phải đượcphảinên bịnên cóphải bịsẽphải là mộtcần phải làperhapscó lẽcó thểcó lẽ làcó lẽ cówill besẽ đượcsẽ làsẽ bịsẽ rấtsẽ cósẽ phảisẽ nằmam sureis probablyis certainlymight bemaybe it'sis definitelyis surelyam certainto make sure that
Ví dụ về việc sử dụng Chắc là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
chắc chắn làis definitelyis certainlyis undoubtedlyis surelychắc chắn là mộtis definitely oneis certainly oneis surely onechắc chắn sẽ làwill certainly beđây chắc chắn làthis is definitelythis is certainlythis is surelyit is undoubtedlythis is probablyđó chắc chắn làit's definitelyit is surelyit is undoubtedlyit's probablychắc hẳn làmust bewas probablyis surelyis probablyare probablychắc chắn là khôngprobably notis surely nottôi chắc chắn lài'm surechắc đó làsure it'sthat's probablychắc là cóam sure there isprobablymust havechắc là nóam sure itchắc là khôngprobably noti guess notchắc chắn là điềuis definitely somethingchắc phải làmust beTừng chữ dịch
chắctính từsurechắcđộng từmustchắctrạng từprobablysurelyfirmlylàđộng từislàgiới từaslàngười xác địnhthat STừ đồng nghĩa của Chắc là
tôi nghĩ có lẽ có thể tôi cho sẽ được sẽ là sẽ bị sẽ rất sẽ có sẽ phải phải được phải là cần được tôi tin chắc chắn hẳn là đều phải chắc là bạn đãchắc là đangTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chắc là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chắc Là Gì Trong Tiếng Anh
-
CHẮC - Translation In English
-
Chắc Là Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chắc Là In English - Glosbe Dictionary
-
Chắc Vậy Trong Tiếng Anh Là Gì - SÀI GÒN VINA
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
'cầm Chắc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Cầm Chắc Là Gì - Nghĩa Của Từ Cầm Chắc Trong Tiếng Anh - Từ Điển
-
Từ điển Việt Anh "vững Chắc" - Là Gì?
-
[NOTE] 6 Thì Quan Trọng Trong Tiếng Anh Cần Nắm Chắc - Monkey
-
Chắc Chắn - Wiktionary Tiếng Việt
-
9 Cách Giúp Bạn Bày Tỏ Quan Điểm Trong Tiếng Anh - EJOY English
-
Những Câu Nói Hay Trong Tiếng Anh Về Mục Tiêu Và Phấn đấu
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chắc' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn