CHẮC LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CHẮC LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STrạng từchắc làmust bephải đượcphải làcần đượcphải bịphải cóhẳn làchắc làđều phảiphải nằmphải sẵnprobablycó lẽcó thểlẽchắcchắc chắncó lẽ làhẳncó lẽ cói guesstôi đoántôi nghĩchắctôi biếttôi chotớ đoán làmaybecó lẽcó thểi thinktôi nghĩtôi chotôi tintôi thấychắci supposetôi chotôi nghĩtôi đoánchắctôi giả sửtôi giả địnhlẽphảiwould besẽ làsẽ đượcsẽ bịsẽ rấtsẽ phảisẽ cómuốn đượcđangsẽ nằmshould benên đượcnên làcần phải đượcphảinên bịnên cóphải bịsẽphải là mộtcần phải làperhapscó lẽcó thểcó lẽ làcó lẽ cówill besẽ đượcsẽ làsẽ bịsẽ rấtsẽ cósẽ phảisẽ nằmam sureis probablyis certainlymight bemaybe it'sis definitelyis surelyam certainto make sure that

Ví dụ về việc sử dụng Chắc là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó chắc là Kate.”.That's probably Kate.”.Chắc là anh sẽ đi với tụi nó….Maybe he will go with them….Không không, nó chắc là tại kĩ năng cưỡi ngựa của tôi đã MAX.No, it might be because my horse-riding is at MAX.Chắc là 1 bóng ma đấy?He's probably a spectre from the beyond, OK?Harry chắc là chồng của bà.Dan is certainly your man. Mọi người cũng dịch chắcchắnchắcchắnmộtchắcchắnsẽđâychắcchắnđóchắcchắnchắchẳnChắc là tôi sẽ ngâm trong bồn.I think I will soak in a hot tub.Đấy chắc là Maury, cô nghĩ.It would be Maury, she thought.Chắc là sẽ quay lại ủng hộ lần sau.Maybe they will return the favour next time.Đây chắc là một trong số đó.”.This should be one of them.".Chắc là anh cần tay để khỏa nước nhỉ?I guess you need your arms to tread water, huh?chắcchắnkhôngtôichắcchắnchắcđóchắcVậy thì, anh chắc là sẽ không nói chuyện lại với em cho đến thứ Hai.So you probably won't hear from me again until Monday.Chắc là cô… tới đây để nghe tôi nói chuyện.I suppose you… came here to hear me speak.Bây giờ- chắc là ả đang hát vài bài karaoke của Shania.Right now, she's probably up singing some white-trash version of Shania karaoke.Chắc là tôi phải trả lại cho ổng.I guess I will have to give it back to him.Đây chắc là thời điểm tốt để mặc nó vào.It's probably a good time to wear this.Chắc là anh đã đánh mất nó ở Hollywood Hills…".I think you lost it in the Hollywood hills.Nhưng chắc là ổng đã ngủ và sẽ không thức dậy.But he's probably fallen asleep and won't wake up.Chắc là cháu đã đọc Whistledown sáng nay.”.I suppose you read Lady Whistledown this morning.Cô ta chắc là người với người giống nhau thôi.”.She's probably just someone with the same name.”.Chắc là ở trong tù anh vui vẻ hơn nhiều. Nói nghe nè.I guess you had a lot more fun up at State Prison.Chưa chắc là họ yếu hơn những người biểu tình dân chủ.It is certainly not clear that they are weaker than the democratic demonstrators.Chắc là bà cũng không biết có gì ở dưới tầng hầm?I suppose you don't know anything about the basement,?Chắc là tôi nên ở lại đây cho tới khi bả đi ngủ.Maybe I would better stay here till she goes back to sleep.Chắc là có một kho báu ở đây, giấu dưới một viên đá.There's certainly a treasure here, hidden under a stone.Chắc là từ bây giờ họ sẽ để cho anh vô bằng cửa trước.I guess they will let you in the front door from now on.Chắc là Ludmira đã đưa ra ý tưởng này sau khi gặp cậu.".Ludmira probably came up with the idea when she met you.”.Chắc là rạng sáng ngày mai, ổng sẽ được công nhận là đúng.I guess tomorrow at dawn, he will be proved right.Chắc là họ cố tình giảm số lượng xe buýt hoạt động.I think they have intentionally reduced the number of buses running.Chắc là Willie," Chris thì thầm lúc nàng nhìn đăm đăm cuốn sách.Maybe Willie," Chris murmured as she stared at the book.Chắc là ổng muốn hỏi anh muốn bị đóng đinh xuôi hay ngược thôi.I think he wants to know which way up you want to be crucified.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 3344, Thời gian: 0.0753

Xem thêm

chắc chắn làis definitelyis certainlyis undoubtedlyis surelychắc chắn là mộtis definitely oneis certainly oneis surely onechắc chắn sẽ làwill certainly beđây chắc chắn làthis is definitelythis is certainlythis is surelyit is undoubtedlythis is probablyđó chắc chắn làit's definitelyit is surelyit is undoubtedlyit's probablychắc hẳn làmust bewas probablyis surelyis probablyare probablychắc chắn là khôngprobably notis surely nottôi chắc chắn lài'm surechắc đó làsure it'sthat's probablychắc là cóam sure there isprobablymust havechắc là nóam sure itchắc là khôngprobably noti guess notchắc chắn là điềuis definitely somethingchắc phải làmust be

Từng chữ dịch

chắctính từsurechắcđộng từmustchắctrạng từprobablysurelyfirmlyđộng từisgiới từasngười xác địnhthat S

Từ đồng nghĩa của Chắc là

tôi nghĩ có lẽ có thể tôi cho sẽ được sẽ là sẽ bị sẽ rất sẽ có sẽ phải phải được phải là cần được tôi tin chắc chắn hẳn là đều phải chắc là bạn đãchắc là đang

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chắc là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chắc Là Gì Trong Tiếng Anh