Từ điển Việt Anh "vững Chắc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"vững chắc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
vững chắc
vững chắc- adj
- firm, solid
consistent |
firm |
hard |
heavy-duty |
rigid |
sound |
staunch |
steady |
stiff |
valid |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
established |
secure |
steady |
|
|
|
|
|
|
vững chắc
- t. Có khả năng chịu tác động mạnh từ bên ngoài mà vẫn giữ nguyên trạng thái, tính chất, không bị phá huỷ, đổ vỡ. Tường xây vững chắc. Căn cứ địa vững chắc. Khối liên minh vững chắc.
nt. Vững bền, chắc chắn.Từ khóa » Chắc Là Gì Trong Tiếng Anh
-
CHẮC - Translation In English
-
CHẮC LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chắc Là Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chắc Là In English - Glosbe Dictionary
-
Chắc Vậy Trong Tiếng Anh Là Gì - SÀI GÒN VINA
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
'cầm Chắc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Cầm Chắc Là Gì - Nghĩa Của Từ Cầm Chắc Trong Tiếng Anh - Từ Điển
-
[NOTE] 6 Thì Quan Trọng Trong Tiếng Anh Cần Nắm Chắc - Monkey
-
Chắc Chắn - Wiktionary Tiếng Việt
-
9 Cách Giúp Bạn Bày Tỏ Quan Điểm Trong Tiếng Anh - EJOY English
-
Những Câu Nói Hay Trong Tiếng Anh Về Mục Tiêu Và Phấn đấu
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chắc' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn