Từ điển Việt Anh "vững Chắc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"vững chắc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vững chắc

vững chắc
  • adj
    • firm, solid
consistent
firm
  • đáy vững chắc: firm bottom
  • khả năng vững chắc: firm capacity
  • hard
    heavy-duty
    rigid
    sound
    staunch
    steady
    stiff
    valid
    độ vững chắc
    solidify
    hệ số vững chắc
    stiffness coefficient
    làm vững chắc
    stabilize
    mạch trạng thái vững chắc
    solid-state circuit
    móng vững chắc
    solid foundation
    sự làm vững chắc
    strengthening
    sự vững chắc
    steadying
    sự vững chắc của đầu cuối
    robustness of terminations
    tính vững chắc
    massiveness
    established
    secure
    steady
  • làm cho vững chắc: steady
  • thi trường ổn định vững chắc: steady market
  • thị trường ổn định vững chắc: steady market
  • đầu tư vững chắc
    sound investment
    hòm tủ vững chắc để chứa các tài sản quý giá
    strong box
    làm cho vững chắc
    consolidation
    sức mạnh, sự vững chắc của đồng đô-la
    strength of dollar
    sự tăng trưởng bền vững, vững chắc
    steady-state growth
    tính vững chắc
    fastness
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    vững chắc

    - t. Có khả năng chịu tác động mạnh từ bên ngoài mà vẫn giữ nguyên trạng thái, tính chất, không bị phá huỷ, đổ vỡ. Tường xây vững chắc. Căn cứ địa vững chắc. Khối liên minh vững chắc.

    nt. Vững bền, chắc chắn.

    Từ khóa » Chắc Là Gì Trong Tiếng Anh