Challenge - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Challenge challengé

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ˈt͡ʃæl.ɪnd͡ʒ/, /ˈt͡ʃæl.ənd͡ʒ/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)

Danh từ

challenge (số nhiềuchallenges) /ˈtʃæ.ləndʒ/

  1. (Quân sự) Tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác).
  2. Sự thách thức. to issue (send) a challenge — thách, thách thức to take up (accept) a challenge — nhận lời thách thức
  3. (Pháp lý) Sự không thừa nhận, sự khước từ.
  4. Hiệu lệnh (cho tàu thủy, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu.

Ngoại động từ

challenge ngoại động từ /ˈtʃæ.ləndʒ/

  1. (Quân sự) Hô "đứng lại (lính đứng gác).
  2. Thách, thách thức. to challenge someone to a duel — thách ai đấu kiếm
  3. Không thừa nhận.
  4. (Pháp lý) Khước từ.
  5. Đòi hỏi, yêu cầu. to challenge attention — đòi hỏi sự chú ý

Chia động từ

challenge
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to challenge
Phân từ hiện tại challenging
Phân từ quá khứ challenged
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại challenge challenge hoặc challengest¹ challenges hoặc challengeth¹ challenge challenge challenge
Quá khứ challenged challenged hoặc challengedst¹ challenged challenged challenged challenged
Tương lai will/shall²challenge will/shallchallenge hoặc wilt/shalt¹challenge will/shallchallenge will/shallchallenge will/shallchallenge will/shallchallenge
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại challenge challenge hoặc challengest¹ challenge challenge challenge challenge
Quá khứ challenged challenged challenged challenged challenged challenged
Tương lai weretochallenge hoặc shouldchallenge weretochallenge hoặc shouldchallenge weretochallenge hoặc shouldchallenge weretochallenge hoặc shouldchallenge weretochallenge hoặc shouldchallenge weretochallenge hoặc shouldchallenge
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại challenge let’s challenge challenge
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “challenge”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ʃa.lɑ̃ʒ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
challenge/ʃa.lɑ̃ʒ/ challenges/ʃa.lɑ̃ʒ/

challenge /ʃa.lɑ̃ʒ/

  1. (Thể dục thể thao) Cuộc đấu tranh giải luân lưu.
  2. (Thể dục thể thao) Giải luân lưu.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “challenge”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=challenge&oldid=2247022” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục challenge 48 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Challenging Nghĩa Là Gì