Challenge - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈt͡ʃæl.ɪnd͡ʒ/, /ˈt͡ʃæl.ənd͡ʒ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Danh từ
challenge (số nhiềuchallenges) /ˈtʃæ.ləndʒ/
- (Quân sự) Tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác).
- Sự thách thức. to issue (send) a challenge — thách, thách thức to take up (accept) a challenge — nhận lời thách thức
- (Pháp lý) Sự không thừa nhận, sự khước từ.
- Hiệu lệnh (cho tàu thủy, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu.
Ngoại động từ
challenge ngoại động từ /ˈtʃæ.ləndʒ/
- (Quân sự) Hô "đứng lại (lính đứng gác).
- Thách, thách thức. to challenge someone to a duel — thách ai đấu kiếm
- Không thừa nhận.
- (Pháp lý) Khước từ.
- Đòi hỏi, yêu cầu. to challenge attention — đòi hỏi sự chú ý
Chia động từ
challenge| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to challenge | |||||
| Phân từ hiện tại | challenging | |||||
| Phân từ quá khứ | challenged | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | challenge | challenge hoặc challengest¹ | challenges hoặc challengeth¹ | challenge | challenge | challenge |
| Quá khứ | challenged | challenged hoặc challengedst¹ | challenged | challenged | challenged | challenged |
| Tương lai | will/shall²challenge | will/shallchallenge hoặc wilt/shalt¹challenge | will/shallchallenge | will/shallchallenge | will/shallchallenge | will/shallchallenge |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | challenge | challenge hoặc challengest¹ | challenge | challenge | challenge | challenge |
| Quá khứ | challenged | challenged | challenged | challenged | challenged | challenged |
| Tương lai | weretochallenge hoặc shouldchallenge | weretochallenge hoặc shouldchallenge | weretochallenge hoặc shouldchallenge | weretochallenge hoặc shouldchallenge | weretochallenge hoặc shouldchallenge | weretochallenge hoặc shouldchallenge |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | challenge | — | let’s challenge | challenge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “challenge”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʃa.lɑ̃ʒ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| challenge/ʃa.lɑ̃ʒ/ | challenges/ʃa.lɑ̃ʒ/ |
challenge gđ /ʃa.lɑ̃ʒ/
- (Thể dục thể thao) Cuộc đấu tranh giải luân lưu.
- (Thể dục thể thao) Giải luân lưu.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “challenge”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Challenging Nghĩa Là Gì
-
CHALLENGING | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
CHALLENGE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Challenge - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "challenging" - Là Gì?
-
Challenging Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Challenging | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
-
Challenging Là Gì, Nghĩa Của Từ Challenge ... - Mister
-
Challenging Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Challenging Nghĩa Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Đồng Nghĩa Của Challenging - Idioms Proverbs
-
Challenge Là Gì? Làm Sao để Có Thể Vượt Qua Những Challenge?
-
Challenges Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Challenging Là Gì - Nghĩa Của Từ Challenging Trong Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'challenge' Trong Từ điển Lạc Việt