Đồng Nghĩa Của Challenging - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kích thích
- a challenging job, test, assignment: một công việc, sự thử thách, sự phân công kích thích
- đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kích thích
Some examples of word usage: challenging
1. The math problem was very challenging for the students. Vấn đề toán học đó rất khó khăn đối với học sinh. 2. Running a marathon is a challenging task that requires months of training. Chạy marathon là một nhiệm vụ đầy thách thức đòi hỏi tháng ngày luyện tập. 3. Learning a new language can be challenging, but also very rewarding. Học một ngôn ngữ mới có thể là một thách thức, nhưng cũng rất đáng giá. 4. Overcoming obstacles can be challenging, but it builds resilience. Vượt qua những trở ngại có thể khó khăn, nhưng nó giúp tạo ra sự kiên cường. 5. Balancing work and family life can be challenging for many people. Cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình có thể khó khăn đối với nhiều người. 6. The team faced a challenging opponent in the final match. Đội bóng đối diện với một đối thủ đầy thách thức trong trận đấu chung kết. Từ đồng nghĩa của challengingTính từ
demanding taxing testing difficult tough exigent trying trickyTính từ
stimulating thought-provoking interesting inspiring exciting puzzling perplexingTính từ
defiant disobedient rebellious insolent impudent boldTừ trái nghĩa của challenging
challenging Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của challah Từ đồng nghĩa của challenge Từ đồng nghĩa của challenged Từ đồng nghĩa của challenger Từ đồng nghĩa của challenge the status quo Từ đồng nghĩa của challengingly Từ đồng nghĩa của challis Từ đồng nghĩa của chalumeau Từ đồng nghĩa của chalupa Từ đồng nghĩa của chalybeate Từ đồng nghĩa của cham 同义词 chellange challenging同义词 challenges 同义词 challenging 同义词 challenging同義詞 An challenging synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with challenging, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của challengingHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Challenging Nghĩa Là Gì
-
CHALLENGING | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
CHALLENGE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Challenge - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "challenging" - Là Gì?
-
Challenging Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Challenging | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
-
Challenging Là Gì, Nghĩa Của Từ Challenge ... - Mister
-
Challenging Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Challenge - Wiktionary Tiếng Việt
-
Challenging Nghĩa Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Challenge Là Gì? Làm Sao để Có Thể Vượt Qua Những Challenge?
-
Challenges Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Challenging Là Gì - Nghĩa Của Từ Challenging Trong Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'challenge' Trong Từ điển Lạc Việt