Chằm Chằm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨa̤m˨˩ ʨa̤m˨˩ | ʨam˧˧ ʨam˧˧ | ʨam˨˩ ʨam˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨam˧˧ ʨam˧˧ | |||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- chăm chắm
Phó từ
chằm chằm trgt.
- Không rời mắt nhìn. Nhìn chằm chằm vào cái đồn nhỏ xíu trên sa bàn (Nguyễn Đình Thi)
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chằm chằm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cái Nhìn Chằm Chằm Là Gì
-
'nhìn Chằm Chằm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nhìn Chằm Chằm
-
Ngôn Ngữ Cơ Thể - CỬ CHỈ NHÌN CHẰM CHẰM (TỨC LÀ NHÌN LÂU...
-
Từ điển Tiếng Việt "chằm Chằm" - Là Gì?
-
Cái Nhìn Chằm Chằm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
→ Nhìn Chằm Chằm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NHÌN CHẰM CHẰM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chằm Chằm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Điều Gì Xảy Ra Khi Bạn Nhìn Chằm Chằm Vào điện Thoại Cả Ngày?
-
Tại Sao Các Chàng Nhìn Chằm Chằm Vào Các Cô Gái? - Nối Lại