Từ điển Tiếng Việt "chằm Chằm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chằm chằm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chằm chằm

- trgt. Không rời mắt nhìn: Nhìn chằm chằm vào cái đồn nhỏ xíu trên sa bàn (NgĐThi).

nt. Chăm chú, có ý dò xét. Nhìn chằm chằm vào khách. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chằm chằm

chằm chằm
  • adj
    • Fixedly
      • nhìn chằm chằm vào ai: to look fixedly at someone, to stare at someone

Từ khóa » Cái Nhìn Chằm Chằm Là Gì