CHẬM LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CHẬM LẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từchậm lạislow downlàm chậmchậm lạiđi chậmgiảm tốc độchậm xuốngchậm hơnlàm chậm tốc độchậm chạplàm giảmchậm chậmslowdownsự chậm lạisuy thoáisự suy giảmsuy giảmchậmsự giảm tốcsự sụt giảmsựgiảm súttăng trưởng chậmslowing downlàm chậmchậm lạiđi chậmgiảm tốc độchậm xuốngchậm hơnlàm chậm tốc độchậm chạplàm giảmchậm chậmslowed downlàm chậmchậm lạiđi chậmgiảm tốc độchậm xuốngchậm hơnlàm chậm tốc độchậm chạplàm giảmchậm chậmslows downlàm chậmchậm lạiđi chậmgiảm tốc độchậm xuốngchậm hơnlàm chậm tốc độchậm chạplàm giảmchậm chậmslowdownssự chậm lạisuy thoáisự suy giảmsuy giảmchậmsự giảm tốcsự sụt giảmsựgiảm súttăng trưởng chậm
Ví dụ về việc sử dụng Chậm lại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đã chậm lạihas slowedis slowinghad slowedlàm chậm lạislow downretardslowing downslowed downslows downđang chậm lạiis slowingslowingwas slowingbị chậm lạibe slowedslowedlagssẽ chậm lạiwill slow downslowdownsự chậm lạislowdownslowdownsbắt đầu chậm lạibegan to slowtăng trưởng chậm lạislowing growthslower growthcó thể chậm lạimay slow downcould slow downis likely to slowchậm lại khislows down whenđi chậm lạislow downslowing downslowed downslows downnền kinh tế chậm lạislowing economychậm lại một chútslow down a bitslow down a littlenền kinh tế đang chậm lạislowing economychậm lại đáng kểslowed significantlyslowed dramaticallycó thể bị chậm lạican be slowedcan go downkhông chậm lạinot slow downđã bị chậm lạihas been slowedhad slowedsự tăng trưởng chậm lạislowing growthslowdown in growthTừng chữ dịch
chậmtính từslowchậmtrạng từslowlychậmdanh từdelaychậmđộng từdelayeddeferredlạitrạng từagainbacklạiđộng từremainstaylạidanh từreturn STừ đồng nghĩa của Chậm lại
làm chậm suy thoái sự suy giảm giảm tốc độ đi chậm slow down sự giảm tốc chậm xuống chậm hơn làm chậm tốc độ làm giảm chậm khichậm lại đáng kểTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chậm lại English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nói Chậm Lại Tiếng Anh Là Gì
-
What Is The American English Word For ""nói Chậm Lại""?
-
Bạn Có Thể Nói Chậm Lại được K In English With Examples - MyMemory
-
Nói Chậm Lại Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chậm Lại' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
CHẬM LẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Xin Nói Chậm Lại Một Chút" Tiếng Anh Là Gì? Học Tiếng Anh Cùng Kevin
-
Nói Chậm Trong Tiếng Anh- Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Làm ơn Nói Chậm Hơn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Học Tiếng Anh :: Bài Học 2 Vui Lòng Và Cảm ơn - LingoHut
-
Ba Cụm Từ Tiếng Anh Phổ Biến Nhưng Dùng Không Hay - VnExpress
-
7 điều Bạn Cần Biết để Nói Tiếng Anh Lưu Loát - VnExpress
-
Bài7 Xin Nói Chậm Thôi ạ! | Cùng Nhau Học Tiếng Nhật - NHK