What Is The American English Word For ""nói Chậm Lại""?
Có thể bạn quan tâm
DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Giao lưu với người bản xứ/nói chậm lạiWhat is the American English word for ""nói chậm lại""?Vietnamese
nói chậm lại
American EnglishSpeak slowly!
Learn the word in this minigame:
More "Giao lưu với người bản xứ" Vocabulary in American English
VietnameseAmerican Englishở đâyhereở đótheremột chúta littleaiWho?cái gìWhat?khi nàoWhen?ở đâuWhere?tại saoWhy?bằng cách nàoHow?đằng kiaover theresaiwrongđúngcorrectBạn làm nghề gì?What do you do?Bạn có phải người ở đây?Are you from here?Bạn bao nhiêu tuổi?How old are you?Tôi đã ở đây năm ngày.I have been here 5 days.nhắc lạiRepeat!Cái này gọi là gì?What's this called?Mấy giờ rồi?What time is it?Bạn có nói tiếng Anh không?Do you speak English?Tôi cần nướcI need water.Cứu!Help!tôi bị lạcI'm lost.Bạn giúp tôi được không?Can you help me?viết lạiWrite it down!coi chừngWatch out!Tôi mất ví rồi.I lost my wallet.Tôi mượn điện thoại của bạn được không?Can I use your mobile?chậm lạiSlow down!3 giờ.It's 3 o'clock.How ""nói chậm lại"" is said across the globe.
HungarianBeszélj lassan!Korean천천히 말해요Castilian SpanishHabla más lento.JapaneseゆっくりはなすFrenchParlez lentement !Mandarin Chinese慢点说Italianparla lentamenteGermanSprechen Sie langsam!RussianГоворите помедленнее!Brazilian PortugueseFale devagar!Hebrewדברי לאטArabicتحدّث ببطءTurkishYavaş konuşun!DanishTal langsommere!Swedishtala saktaNorwegianSnakk roligereHindiधीरे बोलेंTagalogdahan-dahan ang pagsasalitaEsperantoNOTAVAILABLEDutchlangzaam pratenIcelandicTala hægt!IndonesianBicara pelan-pelan!British EnglishSpeak slowly!Mexican SpanishHable despacioEuropean PortugueseFale devagar!Cantonese Chinese慢慢講!Thaiพูดช้าๆPolishMów wolniej.HawaiianNOTAVAILABLEMāoriNOTAVAILABLESamoanNOTAVAILABLEGreekΜίλα πιο αργά!FinnishPuhu hitaasti!Persianشمرده صحبت کنید!EstonianRääkige aeglasemalt!CroatianGovorite polako!SerbianГоворите полако!BosnianGovorite polako!SanskritSwahiliOngea taratibu!YorubaFi pẹ̀lẹ́-pẹ̀lẹ́ sọ̀rọ̀!IgboKwuo okwu nwayọ nwayọUkrainianГоворіть повільно!CatalanParla més a poc a poc.GalicianFala máis amodo.RomanianVorbiți rar!IrishLabhair go mall!Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "Speak slowly!" with the app.Try DropsDrops
- About
- Blog
- Try Drops
- Drops for Business
- Visual Dictionary (Word Drops)
- Recommended Resources
- Gift Drops
- Redeem Gift
- Press
- Join Us
- Join Our Translator Team
- Affiliates
- Help and FAQ
Drops Courses
Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & ConditionsTừ khóa » Nói Chậm Lại Tiếng Anh Là Gì
-
CHẬM LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bạn Có Thể Nói Chậm Lại được K In English With Examples - MyMemory
-
Nói Chậm Lại Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chậm Lại' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
CHẬM LẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Xin Nói Chậm Lại Một Chút" Tiếng Anh Là Gì? Học Tiếng Anh Cùng Kevin
-
Nói Chậm Trong Tiếng Anh- Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Làm ơn Nói Chậm Hơn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Học Tiếng Anh :: Bài Học 2 Vui Lòng Và Cảm ơn - LingoHut
-
Ba Cụm Từ Tiếng Anh Phổ Biến Nhưng Dùng Không Hay - VnExpress
-
7 điều Bạn Cần Biết để Nói Tiếng Anh Lưu Loát - VnExpress
-
Bài7 Xin Nói Chậm Thôi ạ! | Cùng Nhau Học Tiếng Nhật - NHK