Chậm Rãi Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ chậm rãi tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | chậm rãi (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chậm rãi | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chậm rãi tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chậm rãi trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chậm rãi tiếng Nhật nghĩa là gì.
- ゆっくりいそがす - 「ゆっくり急がす」 * adj - ゆるい - 「緩い」 - ゆるやか - 「緩やか」Xem từ điển Nhật Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chậm rãi trong tiếng Nhật
- ゆっくりいそがす - 「ゆっくり急がす」 * adj - ゆるい - 「緩い」 - ゆるやか - 「緩やか」
Đây là cách dùng chậm rãi tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chậm rãi trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới chậm rãi
- tất cả những người dự tiếng Nhật là gì?
- nỗi oan tiếng Nhật là gì?
- ken tiếng Nhật là gì?
- môi giới thuê tàu tiếng Nhật là gì?
- chỉ mỗi thế tiếng Nhật là gì?
- xin lỗi! tiếng Nhật là gì?
- từ tiếng Nhật là gì?
- áp chế tiếng Nhật là gì?
- ông cha tiếng Nhật là gì?
- vải ni lông tiếng Nhật là gì?
- rau quả tiếng Nhật là gì?
- đầy chặt tiếng Nhật là gì?
- sự hướng thiện (phật giáo) tiếng Nhật là gì?
- pha nước vào tiếng Nhật là gì?
- hảo hán tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Chậm Rãi Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CHẬM RÃI - Translation In English
-
Chậm Rãi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Chậm Rãi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHẬM RÃI In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'chậm Rãi' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Từ điển Tiếng Việt "chậm Rãi" - Là Gì? - Vtudien
-
Chậm Trong Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Về Thuật Ngữ Chậm
-
4 Cách để Nói Tiếng Anh Tự Nhiên Như Người Bản Xứ - UEH - ISB
-
Chậm Rãi Là Gì - Nghĩa Của Từ Chậm Rãi Trong Tiếng Nga
-
Chậm Rãi Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Sống Chậm Tiếng Anh Là Gì
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNG - Langmaster
-
Nghĩa Của Từ : Slowness | Vietnamese Translation