Nghĩa Của Từ : Slowness | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: slowness Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
slowness | * danh từ - sự chậm chạp - sự kém lanh lợi, sự đần độn - sự buồn tẻ (cuộc biểu diễn) - sự chậm lại (đồng hồ) |
English | Vietnamese |
slowness | chậm rãi đó không ; chậm rãi đó ; chậm ; sự chậm rãi ; |
slowness | chậm rãi đó không ; chậm rãi đó ; chậm ; sự chậm rãi ; |
English | English |
slowness; awkwardness; clumsiness; ineptitude; ineptness; maladroitness | unskillfulness resulting from a lack of training |
slowness; deliberateness; deliberation; unhurriedness | a rate demonstrating an absence of haste or hurry |
slowness; backwardness; mental retardation; retardation; subnormality | lack of normal development of intellectual capacities |
English | Vietnamese |
go-slow | * danh từ - sự lãn công |
slow time | * danh từ - (thông tục) giờ (làm việc) theo quy định thời bình (đối với thời chiến...) |
slow-match | * danh từ - diêm cháy chậm, ngòi cháy chậm (để châm ngòi nổ) |
slow-motion | * tính từ - quay chậm =slow-motion film+ quay phim chậm |
slow-moving | * tính từ - chuyển động chậm; tiến triển chậm - bán ra chậm (hàng hoá...) |
slow-poke | * danh từ - (từ lóng) người chậm rề rề |
slow-witted | * tính từ - trì độn, đần độn, không nhanh trí |
slow-worm | -worm) /'slouwə:m/ * danh từ - (động vật học) rắn thuỷ tinh (thuộc họ thằn lằn rắn) |
slowness | * danh từ - sự chậm chạp - sự kém lanh lợi, sự đần độn - sự buồn tẻ (cuộc biểu diễn) - sự chậm lại (đồng hồ) |
snail-slow | * tính từ - chậm như sên |
slow lane | * danh từ - đường bên cạnh một xa lộ dành cho những xe cộ chạy chậm |
slow-footed | * tính từ - tiến triển chậm = a slow-footed+một tiểu thuyết tiến triển chậm |
slow-footedness | * danh từ - xem slow-footed |
slow-learner | * danh từ - đứa trẻ học chậm (hơn bè bạn) |
slow-march | * danh từ - cuộc hành quân chậm (trong tang lễ) |
slow-multiplying | * danh từ - sự nhân (tăng) chậm |
slow-paced | * tính từ - bước đi chậm rãi |
slow-sighted | * tính từ - thộn; thiếu óc quan sát |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Chậm Rãi Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CHẬM RÃI - Translation In English
-
Chậm Rãi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Chậm Rãi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHẬM RÃI In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'chậm Rãi' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Từ điển Tiếng Việt "chậm Rãi" - Là Gì? - Vtudien
-
Chậm Rãi Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Chậm Trong Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Về Thuật Ngữ Chậm
-
4 Cách để Nói Tiếng Anh Tự Nhiên Như Người Bản Xứ - UEH - ISB
-
Chậm Rãi Là Gì - Nghĩa Của Từ Chậm Rãi Trong Tiếng Nga
-
Chậm Rãi Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Sống Chậm Tiếng Anh Là Gì
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNG - Langmaster