Chăm Sóc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
mother, attend, care là các bản dịch hàng đầu của "chăm sóc" thành Tiếng Anh.
chăm sóc verb noun + Thêm bản dịch Thêm chăm sócTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
mother
verb feminineto treat as a mother would be expected to
Tôi chăm sóc cho con bé hơn cả một người mẹ như bà đấy.
I've been more of a mother to that girl than you have ever been.
en.wiktionary.org -
attend
verbAnh chỉ đang chăm sóc quý ông quan trọng này.
I'm just attending to this most significant gentleman.
GlosbeMT_RnD -
care
verbHệ thống chăm sóc sức khoẻ của Canada được trả bằng nguồn thu từ thuế.
The Canadian health care system is paid for by tax revenue.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- keep
- take care of
- tend
- attend on
- attendant
- bred
- breed
- care for
- kept
- mind
- minister
- take care
- to attend
- to care
- to care for
- to look after
- look after
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chăm sóc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chăm sóc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ Chăm Sóc Trong Tiếng Anh
-
Tra Từ Chăm Sóc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
CHĂM SÓC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Chăm Sóc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Chăm Sóc Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Thêm Về Tiếng Anh - TopViec
-
CHĂM SÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chăm Sóc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Chăm Sóc Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chăm Sóc' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Sự Chăm Sóc Tiếng Anh Là Gì? Cách Chăm Sóc Cho Bản Thân Và ...
-
Chăm Sóc: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
[Góc Chia Sẻ] Chăm Sóc Khách Hàng Tiếng Anh Là Gì Mới Chuẩn?
-
Tiếng Anh Ngành Spa: Từ Vựng, Thuật Ngữ Và Mẫu Câu Giao Tiếp ...
-
Cụm động Từ Chủ đề Sức Khỏe - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Ý Nghĩa Của Nurture Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary