Chăm Sóc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chăm sóc
care
chăm sóc răng/sắc đẹp/tại nhà dental/beauty/home care
to look after...; to attend to...; to care for...; to take care of...
đừng lo, tôi sẽ chăm sóc cây cối của ông thật chu đáo! don't worry, i'll take good care of your plants!
nhớ chăm sóc khách của tôi nhé! don't forget to attend upon my guests
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chăm sóc
* verb
To attend on (upon), to care for
Từ điển Việt Anh - VNE.
chăm sóc
care, attention, supervision; to see to, look after, take care of, attend on (upon), care for



Từ liên quan- chăm
- chăm lo
- chăm bón
- chăm chú
- chăm chỉ
- chăm học
- chăm làm
- chăm nom
- chăm sóc
- chăm chút
- chăm chăm
- chăm chắm
- chăm việc
- chăm chú vào
- chăm sóc ngựa
- chăm sóc trẻ em
- chăm sóc ân cần
- chăm sóc âu yếm
- chăm sóc sức khỏe
- chăm chú để ý xem xét
- chăm nom công việc gia đình cho
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Từ Chăm Sóc Trong Tiếng Anh
-
Tra Từ Chăm Sóc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
CHĂM SÓC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chăm Sóc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"Chăm Sóc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Chăm Sóc Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Thêm Về Tiếng Anh - TopViec
-
CHĂM SÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Chăm Sóc Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chăm Sóc' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Sự Chăm Sóc Tiếng Anh Là Gì? Cách Chăm Sóc Cho Bản Thân Và ...
-
Chăm Sóc: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
[Góc Chia Sẻ] Chăm Sóc Khách Hàng Tiếng Anh Là Gì Mới Chuẩn?
-
Tiếng Anh Ngành Spa: Từ Vựng, Thuật Ngữ Và Mẫu Câu Giao Tiếp ...
-
Cụm động Từ Chủ đề Sức Khỏe - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Ý Nghĩa Của Nurture Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary