Tra từ chăm sóc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) vdict.co › word=chăm+sóc
Xem chi tiết »
The puppies and kittens need foster carers, mostly for a three-week stint. Vietnamese Cách sử dụng "take care of oneself" trong một câu.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "chăm sóc" trong Tiếng Anh: mother, attend, care. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
4. Những cụm từ đi với từ “chăm sóc” trong Tiếng Anh thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau: ; secondary medical care. chăm sóc y tế trung học ; work, care of the. làm ...
Xem chi tiết »
là một trong những từ khóa được search nhiều nhất trên google về chủ đề chăm sóc ... Chăm sóc tiếng anh là gì? tìm... · Biên dịch và khái niệm “chăm...
Xem chi tiết »
CHĂM SÓC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · care · nurse · nursed · caring · cared · cares · nursing · nurses.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. chăm sóc. care. chăm sóc răng/sắc đẹp/tại nhà dental/beauty/home care. to look after...; to attend to...; to care for...; to take care of.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chăm sóc trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chăm sóc * verb - To attend on (upon), to care fo.
Xem chi tiết »
You're in safe hands. 13. Ảnh nói sẽ chăm sóc cho tôi. He told me he'd take care of me. 14. An toàn ...
Xem chi tiết »
Đi bộ 20 phút mỗi ngày, ba lần một tuần, rất có lợi. Nếu bạn có thể thoát cho rằng từ lâu, cố gắng đi càng lâu càng tốt trên ...
Xem chi tiết »
Chăm sóc - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
Giảm chi phí trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Việc thực hiện chăm sóc khách hàng của ...
Xem chi tiết »
10 thg 6, 2021 · Các thuật ngữ tiếng Anh trong spa bao gồm: Skin treatment: Liệu trình điều trị/chăm sóc da. Body treatment: Liệu trình chăm sóc cơ thể.
Xem chi tiết »
Một số cụm động từ thông dụng khi nói về sức khỏe. ... (Khởi động trước khi tập là rất quan trọng để tránh chấn thương.) ... Chăm sóc khách hàng.
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · Ý nghĩa của nurture trong tiếng Anh ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... nuôi nấng, sự chăm sóc…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Chăm Sóc Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ chăm sóc trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu