Chăm Sóc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨam˧˧ sawk˧˥ | ʨam˧˥ ʂa̰wk˩˧ | ʨam˧˧ ʂawk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨam˧˥ ʂawk˩˩ | ʨam˧˥˧ ʂa̰wk˩˧ | ||
Động từ
chăm sóc
- Thường xuyên săn sóc. Chăm sóc người bệnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chăm sóc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Chăm Sóc Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "chăm Sóc" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ điển Tiếng Việt - Chăm Sóc Là Gì?
-
Chăm Sóc Là Gì, Nghĩa Của Từ Chăm Sóc | Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Chăm Sóc - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Chăm Sóc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
CHĂM SÓC - Translation In English
-
Chăm Sóc Sức Khỏe Là Gì? Nội Dung Chăm Sóc Sức Khỏe Ban đầu?
-
Đang được Chăm Sóc Hoặc Người Rời Khỏi Diện Chăm Sóc
-
Trở Thành Người Chăm Sóc (Caregiving 101: On Being A Caregiver)
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chăm Sóc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"Chăm Sóc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Ý Nghĩa Của Việc Chăm Sóc Sức Khỏe Tinh Thần Nhân Viên Văn Phòng
-
Sức Khỏe Tinh Thần Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Chăm Sóc
-
Chăm Sóc Giảm Nhẹ – Wikipedia Tiếng Việt