Nghĩa Của Từ Chăm Sóc - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
săn sóc thường xuyên
chăm sóc vườn hoa cây cảnh chăm sóc con cái cẩn thận Đồng nghĩa: chăm chút, chăm nom, coi sóc Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ch%C4%83m_s%C3%B3c »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Chăm Sóc Nghĩa Là Gì
-
Chăm Sóc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chăm Sóc" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ điển Tiếng Việt - Chăm Sóc Là Gì?
-
Chăm Sóc Là Gì, Nghĩa Của Từ Chăm Sóc | Từ điển Việt
-
Chăm Sóc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
CHĂM SÓC - Translation In English
-
Chăm Sóc Sức Khỏe Là Gì? Nội Dung Chăm Sóc Sức Khỏe Ban đầu?
-
Đang được Chăm Sóc Hoặc Người Rời Khỏi Diện Chăm Sóc
-
Trở Thành Người Chăm Sóc (Caregiving 101: On Being A Caregiver)
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chăm Sóc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"Chăm Sóc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Ý Nghĩa Của Việc Chăm Sóc Sức Khỏe Tinh Thần Nhân Viên Văn Phòng
-
Sức Khỏe Tinh Thần Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Chăm Sóc
-
Chăm Sóc Giảm Nhẹ – Wikipedia Tiếng Việt