Chằm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨa̤m˨˩ | ʨam˧˧ | ʨam˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨam˧˧ | |||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 占: diếm, chầm, chăm, chễm, xem, chem, coi, chắm, chằm, chiếm, chém, giém, chiêm, chàm, chím, giếm
- 𢲥: chằm
- 沉: ngằm, chìm, đẫm, đắm, thầm, chằm, trầm, ngầm, đẵm, tròm, trằm
- 沈: chìm, dìm, đắm, đậm, thẩm, đăm, trời, chằm, trầm, ngầm, đẵm, tròm
- 潭: đầm, đậm, đàm, chằm, đằm, đám
- 忱: đăm, thầm, chằm, thùm
- 𣗒: chằm
- 𢭽: đâm, chằm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- Chàm
- chạm
- Chăm
- châm
- chậm
- chàm
- chăm
- chặm
- chấm
Danh từ
chằm
- Đầm. Triệu Quang Phục đóng quân ở chằm Dạ Trạch.
Động từ
chằm
- Cũ May, khâu nhiều lớp. Đông hiềm quá lạnh chằm mền kép,. Hạ lệ mồ hôi kết áo đơn (Quốc âm thi tập) Chằm nón. Chằm áo tơi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chằm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ Chằm Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Chằm - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chằm" - Là Gì?
-
Chằm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chằm Là Gì, Nghĩa Của Từ Chằm | Từ điển Việt
-
Chằm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Chằm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'chằm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Công Phu Nghề Làm Nón Lá - .vn
-
Chằm Zn Là Gì Mà Gen Z Thuộc Lòng? | Vietcetera
-
'Chằm Zn' Là Gì? Bài Viết Giúp Bạn Theo Kịp Trend
-
Từ điển Gen Z: 'Chằm Zn' Là Gì? - Ngôi Sao
-
Chằm Zn Là Gì? - Chằm Zn Có Nghĩa Gì? - Bất Động Sản ABC Land