chấm phá - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › chấm_phá
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ · Thay đổi gần đây ...
Xem chi tiết »
chấm phá có nghĩa là: - đgt. Vẽ phóng mấy nét đơn sơ, không gò bó vào quy củ: bức tranh chấm phá. Đây là cách dùng chấm phá Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
- đgt. Vẽ phóng mấy nét đơn sơ, không gò bó vào quy củ: bức tranh chấm phá. Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: chấm phá · bt. · - đgt. · đgt. · đgt Vẽ phóng bằng ít nét đơn sơ: Chỉ nhìn bức chấm phá, cũng biết ông ta là một hoạ sĩ có biệt tài ...
Xem chi tiết »
đgt. Vẽ phóng mấy nét đơn sơ, không gò bó vào quy củ: bức tranh chấm phá. Nguồn: informatik.
Xem chi tiết »
đgt Vẽ phóng bằng ít nét đơn sơ: Chỉ nhìn bức chấm phá, cũng biết ông ta là một hoạ sĩ có biệt tài. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chấm phá trong Từ điển Tiếng Việt chấm phá [chấm phá] động từ. To sketch, draft, outline; caricature bức tranh chấm phá a sketch nét vẽ chấm ...
Xem chi tiết »
Chấm phá là gì: Động từ vẽ phác nhanh bằng mấy nét chính và đơn sơ nhất bức tranh chấm phá những nét vẽ chấm phá. Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
bút pháp chấm phá là cách viết văn ngắn gọn chỉ đưa ra vài hình ảnh , vài điểm nổi bậc để cho người đọc hình dung ra cảnh toàn diện chứ không ...
Xem chi tiết »
Quả có vậy: “Thiều quang chín chục đã ngoài sáu mươi” có nghĩa là những ngày xuân tươi đẹp đã qua đi được sáu chục ngày rồi, như vậy bây giờ đang là thời điểm ...
Xem chi tiết »
Quả có vậy: “Thiều quang chín chục đã ngoài sáu mươi” có nghĩa là những ngày xuân tươi đẹp đã qua đi được sáu chục ngày rồi, như vậy bây giờ đang là thời điểm ...
Xem chi tiết »
Em hiểu thế nào là bút pháp chấm phá? Hãy chỉ ra biểu hiện của bút pháp ấy trong 2 câu thơ: Cỏ non xanh tận chân trời, Cành lê trắng điểm một vài bông hoa ...
Xem chi tiết »
chấm phá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ... Từ điển Việt Anh. chấm phá. * đtừ. to sketch, draft, outline; caricature.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Chấm Phá Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ chấm phá có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu