Từ điển Tiếng Việt "chấm Phá" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chấm phá" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chấm phá

- đgt. Vẽ phóng mấy nét đơn sơ, không gò bó vào quy củ: bức tranh chấm phá.

nđg. Vẽ phóng bút, bằng mấy nét chính đơn sơ. Bức tranh chấm phá. Vài nét chấm phá. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chấm phá

chấm phá
  • verb
    • To sketch
      • bức tranh chấm phá: a sketch
      • nét vẽ chấm phá: a sketchy line

Từ khóa » Từ Chấm Phá Có Nghĩa Là Gì