Chán Chường - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chán_chường&oldid=2005463” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨaːn˧˥ ʨɨə̤ŋ˨˩ | ʨa̰ːŋ˩˧ ʨɨəŋ˧˧ | ʨaːŋ˧˥ ʨɨəŋ˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨaːn˩˩ ʨɨəŋ˧˧ | ʨa̰ːn˩˧ ʨɨəŋ˧˧ | ||
Động từ
chán chường
- Xem chán.
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Chán Chường
-
Nghĩa Của Từ Chán Chường - Từ điển Việt
-
Cuộc Sống ổn Mà Tôi Luôn Chán Chường - VnExpress
-
CHÁN CHƯỜNG Ngày Nay, Chúng Ta... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Meaning Of 'chán Chường' In Vietnamese Dictionary
-
Từ điển Tiếng Việt "chán Chường" - Là Gì? - Vtudien
-
Chán Chường - Tin Tức, Hình ảnh, Video, Bình Luận - Báo Thanh Niên
-
Chán Chường Nghĩa Là Gì?
-
Chán – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chán Chường - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Từ Điển - Từ Chán Chường Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
CHÁN CHƯỜNG In English Translation - Tr-ex
-
Nhìn Lại Dòng Người Chán Chường Ồ Ạt Đổ Xô Về Quê - YouTube
-
Vượt Qua Cảm Giác Chán Chường Tuyệt Vọng - .vn