CHẨN ĐOÁN BỆNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHẨN ĐOÁN BỆNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từchẩn đoán bệnh
diagnosis
chẩn đoándiagnosticbệnhdisease diagnosis
chẩn đoán bệnhdiagnose
chẩn đoánchuẩn đoándiagnose disease
chẩn đoán bệnhdiagnosed
chẩn đoánchuẩn đoándiagnose diseases
chẩn đoán bệnhdisease diagnostics
chẩn đoán bệnhdiagnosing
chẩn đoánchuẩn đoándiagnosing diseases
chẩn đoán bệnhdiagnoses
chẩn đoándiagnosticbệnhdisease diagnoses
chẩn đoán bệnh
{-}
Phong cách/chủ đề:
Diagnosis of the disease.Hơn là chẩn đoán bệnh.
More than a diagnosis.Chẩn đoán bệnh đúng.
Is the diagnosis correct.Chúng tôi chẩn đoán bệnh.
We diagnose the disease.Chẩn đoán bệnh Wilson bằng cách nào?
How is Wilson's Disease diagnosed?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từkhả năng dự đoánchuẩn đoánchẩn đoán phân biệt thời điểm chẩn đoánbác sĩ chẩn đoánthiếu quyết đoánquá trình chẩn đoánchẩn đoán xác định trò chơi đoánbảo trì dự đoánHơnSử dụng với trạng từcai trị độc đoánđoán lại đừng đoáncũng đoánSử dụng với động từcố gắng dự đoánbị chẩn đoán mắc cố gắng đoándẫn đến suy đoánmuốn dự đoánbắt đầu suy đoánđến dự đoánbị đoán xét bắt đầu dự đoántự tin dự đoánHơnĐể giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh;
To help physicians diagnose disease;Chẩn đoán bệnh tâm thần bằng DSM và ICD.
Mental illness diagnosis by DSM and LCD.Để giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh;
To help physicians diagnose diseases;Chẩn đoán bệnh là một vấn đề khác trong chính nó.
Diagnosing the illnesses is another matter in itself.Nha sĩ có thể chẩn đoán bệnh cho bạn.
Your dentist could diagnose you.Bác sĩ tham vấn chúng trong việc chẩn đoán bệnh;
Doctors consult them in diagnosing ailments;Sinh thiết có thể chẩn đoán bệnh một cách dứt khoát.
A biopsy can definitively diagnose the disease.Làm sao để phát hiện và chẩn đoán bệnh tim?
How to Test and Diagnose Heart Failure?Khâu chẩn đoán bệnh sẽ chính xác hơn bao giờ.
The diagnosis of diseases will be more accurate than earlier.Điều này đôi khi làm cho khó chẩn đoán bệnh.
This, sometimes makes it difficult to diagnose it.Cộng đồng y tế: Chẩn đoán bệnh là kinh doanh lớn.
The medical community: Diagnosing illness is big business.Hay làcác ngươi cảm thấy ta vẫn không có chẩn đoán bệnh đi?
So do you suggest we don't get a diagnosis at all?Một năm sau khi chẩn đoán bệnh, năm 1955, Teddy Munger qua đời.
One year after the diagnosis, in 1955, Teddy Munger died.Đặc biệt nếu họ được chẩn đoán bệnh khi dưới 50 tuổi.
In particular, if they were aged under 50 when diagnosed.Phương pháp chẩn đoán bệnh ở người sau khi bị bọ chét cắn.
Methods of diagnosis of the disease in humans after a tick bite.Các xét nghiệm sau đây được khuyến khích để chẩn đoán bệnh béo phì.
The following tests are recommended for diagnosing obesity.Đe doạ bắn người chẩn đoán bệnh cho anh Khôn ra phết.
Threatening to shoot the guy who's diagnosing you Makes a lot of sense.Máy tính cũngđang ngày càng hiệu quả trong chẩn đoán bệnh.
Computers are becoming more effective for the disease diagnosing also.Bác sĩ sẽ chẩn đoán bệnh thông qua bài kiểm tra vật lý.
The doctor will diagnose the disease by doing a physical exam.Cạo da được áp dụng để tìm và chẩn đoán bệnh ghẻ do demodex ở mèo.
Skin scrapings are used to find and diagnose demodicosis in dogs.Anh chẩn đoán bệnh nhận bị dị ứng và đã kê thuốc kháng histamine.
You diagnosed the patient with allergies and prescribed antihistamine.Máy tính cũngđang ngày càng hiệu quả trong chẩn đoán bệnh.
Computers are also becoming increasingly effective at diagnosing diseases.Nhận diện khuôn mặt đã giúp chẩn đoán bệnh chính xác đến 96% trường hợp.
Face recognition has helped diagnose the disease in 96% of cases.Chẩn đoán bệnh dựa trên các xét nghiệm máu và nước tiểu thông thường.
Diagnosis of the disease is based on general analysis of urine and blood.Tiêu chí McDonald là các quy tắc và gợi ý để chẩn đoán bệnh đa xơ cứng.
The McDonald criteria are rules and suggestions for diagnosing multiple sclerosis.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 386, Thời gian: 0.059 ![]()
![]()
chẩn đoán ban đầu làchẩn đoán bệnh alzheimer

Tiếng việt-Tiếng anh
chẩn đoán bệnh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Chẩn đoán bệnh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
được chẩn đoán mắc bệnhwas diagnosed withbeen diagnosed withare diagnosed withchẩn đoán mắc bệnh ung thưdiagnosed with cancera cancer diagnosisbệnh nhân được chẩn đoánpatients are diagnosedchẩn đoán bệnh tiểu đườngdiabetes diagnosisđược chẩn đoán mắc bệnh ung thư vúwas diagnosed with breast cancerbệnh được chẩn đoándisease is diagnosedchẩn đoán mắc bệnh tiểu đườngdiagnosed with diabetesbị chẩn đoán mắc bệnhwas diagnosed withbeen diagnosed withbeing diagnosed withđược chẩn đoán mắc bệnh alzheimerwas diagnosed with alzheimer's diseaseđã được chẩn đoán mắc bệnhhad been diagnosed withhave been diagnosed withhas been diagnosed withchẩn đoán bệnh alzheimerdiagnose alzheimer's diseasechẩn đoán mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệtdiagnosed with prostate cancerchẩn đoán bệnh parkinsona diagnosis of parkinson's diseasechẩn đoán và điều trị bệnhdiagnose and treat diseasechẩn đoán mắc bệnh ung thư phổidiagnosed with lung cancerđược chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổiwas diagnosed with lung cancerđược chẩn đoán mắc bệnh nàyare diagnosed with this conditionđã được chẩn đoán mắc bệnh ung thưhave been diagnosed with cancerchẩn đoán bệnh gútdiagnosing goutthe diagnosis of goutTừng chữ dịch
chẩntính từdiagnosticchẩndanh từdiagnosischẩnđộng từdiagnosedđoándanh từguessđoánđộng từsupposepredictpresumeanticipatebệnhdanh từdiseaseillnesssicknessbệnhtính từsickbệnhtrạng từill STừ đồng nghĩa của Chẩn đoán bệnh
diagnostic chuẩn đoánTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chẩn đoán Là Gì Diagnosed
-
Diagnose | Chẩn đoán Tiếng Anh Là Gì - Go Global Class
-
Diagnosis | Alzheimer's Association | Chinese
-
Chẩn đoán Bệnh Lý: Chẩn đoán Xác định Và Chẩn đoán Phân Biệt
-
"Chẩn Đoán" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Chẩn đoán Phân Biệt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chẩn đoán – Wikipedia Tiếng Việt
-
[PDF] Nói Về Quý Vị... Nói Về Kết Quả Chẩn đoán - Dementia Australia
-
Phân Biệt Giữa Chẩn đoán điều Dưỡng Và Chẩn đoán Y Khoa
-
Từ điển Tiếng Việt "chẩn đoán" - Là Gì?
-
Tầm Soát & Chẩn đoán Ung Thư - Mount Elizabeth Hospitals
-
Nghĩa Của Từ Diagnosis - Từ điển Anh - Việt
-
Chẩn đoán Phân Biệt Là Gì? - Vinmec
-
Giá Trị Chẩn đoán Của Các Xét Nghiệm Phân Tử Và Kháng Thể ở Bệnh ...
-
Nhận được Một Chẩn đoán | Quang Phổ - The Spectrum