Nghĩa Của Từ Diagnosis - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /¸daiə´gnousis/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .diagnoses

    (y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán
    (sinh vật học) sự miêu tả đặc trưng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phép chuẩn đoán

    Giải thích VN: Sự nhận biết một lỗi trong ngôn ngữ lập trình cho máy điện toán.

    sự chẩn đoán
    automatic diagnosis sự chẩn đoán tự động problem diagnosis sự chẩn đoán vấn đề
    sự chuẩn đoán
    remote diagnosis sự chuẩn đoán từ xa
    sự chuẩn lỗi
    sự chuẩn sai

    Y học

    chẩn đoán
    antenatal diagnosis chẩn đoán tiền sinh clinical diagnosis chẩn đoán lâm sàng differential diagnosis chẩn đoán phân biệt laboratory diagnosis chẩn đoán xét nghiệm physical diagnosis chẩn đoán thực thể prenatal diagnosis chẩn đoán tiền sinh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    analysis , conclusion , examination , interpretation , investigation , opinion , pronouncement , scrutiny , summary , identification Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Diagnosis »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Chẩn đoán Là Gì Diagnosed