Chance - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
Có thể bạn quan tâm
chance
Thesaurus > a chance to do something > chance These are words and phrases related to chance. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của chance.A CHANCE TO DO SOMETHING
I didn't get a chance to say goodbye.Các từ đồng nghĩa và các ví dụ
opportunity Everyone will get the opportunity to comment.break Her big break came when she was offered a role in a Spielberg movie.springboard He hoped writing an opinion piece for The Times would be the springboard he needed to get into journalism. Đi đến bài viết về từ đồng nghĩa về những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của chance.See words related to chance
probabilityoddslikelihoodpossibilityprospectprospects Tìm hiểu thêm If there is a chance to do something, that means there is an occasion or a situation that allows you to do something. If there is a chance that something will or won't happen, it is possible for it to happen or not happen.THE CHANCE OF SOMETHING HAPPENING
There's a good chance he'll resign.Các từ đồng nghĩa và các ví dụ
probability What's the probability of winning?odds What are the odds that she takes him back?likelihood The treaty increases the likelihood that the cease-fire will hold.possibility There's a distinct possibility I won't be able to make it to the pub tonight.prospect Is there any prospect of the weather improving?prospects His prospects for getting signed to a team are good.Antonyms and examples
improbability What you're suggesting is a mathematical improbability.impossibility What you're requesting is an impossibility - it can't be done. Đi đến bài viết về từ đồng nghĩa về những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của chance.See words related to chance
opportunitybreakspringboard Tìm hiểu thêm If there is a chance to do something, that means there is an occasion or a situation that allows you to do something. If there is a chance that something will or won't happen, it is possible for it to happen or not happen.HAPPENING BY CHANCE WITH NO CAUSE OR REASON
A chance meeting brought them back together.Các từ đồng nghĩa và các ví dụ
random It was a random encounter between two long-lost friends.arbitrary It seems like the decision to cancel such a successful TV programme was completely arbitrary.haphazard disapproving Her cabinets were stuffed with a haphazard jumble of books, clothes, tins of soup, and papers.coincidental Any similarity between the characters in this book and real people, living or dead, is purely coincidental.inadvertent A good editor will catch and correct all inadvertent typos in a text.unintentional The omission was completely unintentional, I can assure you.accidental He was charged with accidental discharge of a firearm.fortuitous Through a series of extremely fortuitous events, she landed a job, an apartment, and a new car all in one weekend.Từ trái nghĩa và ví dụ
intentional He has been very intentional in including everying in planning meetings. Đi đến bài viết về từ đồng nghĩa về những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của chance. Tìm hiểu thêm If something happens by chance with no plan, cause, or reason, you can say it is random. Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge © Cambridge University Presschance | American Thesaurus
chance
noun These are words and phrases related to chance. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của chance. The two friends met by chance on the street.Synonyms
accidenthappenstancefortuneluckdestinyfateprovidenceAntonyms
plandesignintentintentionpremeditation There's a chance of rain today.Synonyms
possibilitylikelihoodlikelinessprobabilityAntonyms
unlikelihoodimpossibilityimprobabilitycertainty Candidates who fail the driver's test will have another chance next month.Synonyms
opportunitytryattemptoccasionpossibility Don't take chances by driving too fast.Synonyms
riskdangerhazardgamblespeculationjeopardyAntonyms
suretycertaintysure thingchance
verbIt chanced someone found the lost ring.Synonyms
happenoccurcome to passcome aboutturn outfallbefallfall to one's lot Should we chance making it home before it snows?.Synonyms
take a chanceriskhazardventuregambletryattemptrely on fortunechance
adjectiveA chance meeting brought the two old friends together again.Synonyms
accidentalunintentionalunexpectedunlooked forunplannedunforeseenrandomundesignedunpremeditatedfortuitousfortunateluckyAntonyms
intentionalplannedpremeditateddesignedarrangedexpectedforeseenlooked for Synonyms for chance from Random House Roget's College Thesaurus, Revised and Updated Edition © 2000 Random House, Inc.Tìm kiếm
champion champion of the status quo championing championship chance chance for advancement chance for survival chance it chance upon {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
G-force
UK /ˈdʒiːˌfɔːs/ US /ˈdʒiːˌfɔːrs/a force that causes a feeling of pressure pushing you backwards, when you are moving very quickly forwards
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữa vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung A CHANCE TO DO SOMETHING THE CHANCE OF SOMETHING HAPPENING HAPPENING BY CHANCE WITH NO CAUSE OR REASON noun verb adjective {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- A CHANCE TO DO SOMETHING
- THE CHANCE OF SOMETHING HAPPENING
- HAPPENING BY CHANCE WITH NO CAUSE OR REASON
- noun
- verb
- adjective
To add ${headword} to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm ${headword} vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Trái Nghĩa Với By Chance
-
Trái Nghĩa Của By Chance - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của By Chance - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của By Chance - Từ đồng Nghĩa
-
BY CHANCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Chance - Từ điển Anh - Việt
-
Giúp Mình Tìm Từ Trái Nghĩa Với Từ “ A Chance” Trong 4 Từ Sau ...
-
Nói Tiếng Anh Lưu Loát - Speaking English Fluently - Facebook
-
Phân Biệt ON PURPOSE Và BY CHANCE (chi Tiết Dễ Hiểu Nhất)
-
Trái Nghĩa Với "chance" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
-
Trắc Nghiệm Tiếng Anh: Thử Tài Với 12 Câu Hỏi Từ đồng Nghĩa - Trái ...
-
Cách Làm Bài Tìm Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Môn Tiếng Anh THPT ...
-
Một Số Cụm động Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa - Quizlet