Đồng Nghĩa Của By Chance - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Đồng nghĩa của by chance

Tính từ

accidentally serendipitous hit or miss fortuitously at random casual by mistake

Phó từ

accidentally by accident unintentionally inadvertently coincidentally unexpectedly by luck fortuitously by coincidence by a quirk of fate as luck would have it by a fluke by mistake for some reason out of the clear blue sky unwittingly

Trái nghĩa của by chance

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của by a whisker Đồng nghĩa của by a wide margin Đồng nghĩa của by birth Đồng nghĩa của by bits and pieces Đồng nghĩa của by blow Đồng nghĩa của by cause of Đồng nghĩa của by choice Đồng nghĩa của by coincidence Đồng nghĩa của by comparison Đồng nghĩa của by computer Đồng nghĩa của by consensus Đồng nghĩa của by contract An by chance synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with by chance, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của by chance

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Trái Nghĩa Với By Chance