Nghĩa Của Từ Chance - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/tʃæns , tʃɑ:ns/
Thông dụng
Danh từ
Sự may rủi, sự tình cờ
by chance tình cờ, ngẫu nhiênSự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể
the chances are against such an attempt có khả năng là sự cố gắng ấy sẽ không thành công he has a chance of winning the prize anh ta có thể đoạt giảiCơ hội
the chance of a lifetime cơ hội nghìn năm có một to stand a good chance được cơ hội thuận tiện to lose a chance bỏ lỡ cơ hội ninth-inning chance cơ hội cuối cùng (bắt nguồn từ môn bóng chày)Số phận
to take one's chance phó mặc số phận, đành liều xem saoTính từ
Tình cờ, ngẫu nhiên
there is a chance likeness between the two boys, but they are not brothers hai đứa trẻ tình cờ giống nhau nhưng chúng không phải là anh emĐộng từ
Tình cờ, ngẫu nhiên, may mà
to chance to meet someone tình cờ gặp lại ai it chanced that my friend was at home when I came may mà bạn tôi lại có nhà lúc tôi đến(thông tục) liều, đánh liều
let us chance it chúng ta cứ liềuCấu trúc từ
on the chance
may ra có thể I'll call at his house on the chance of seeing him before he leaves home===== Tôi sẽ lại nhà hắn may ra có thể gặp hắn trước khi hắn đithe main chance
cơ hội làm giàu, cơ hội để phất the capitalist always has an eye to the main chance nhà tư bản luôn luôn tìm cơ hội để phấtto chance upon
tình cờ tìm thấy, tình cờ gặpto chance one's arm
(thông tục) liều làm mà thành côngto chance one's luck
cầu mayas chance would have it
một cách tình cờa cat in hell's chance of doing sth
nằm mơ cũng chẳng thấy cơ hội làm điều gìto give sb half a chance
cho ai một cơ mayeven chances/odds/money
có thể thắng mà cũng có thể thuaan evil chance seldom comes alone
phúc bất trùng lai, họa vô đơn chíby any chance
liệu by any chance, do you still love her? liệu cậu có còn yêu cô ấy không?hình thái từ
- Ved: chanced
- Ving:chancing
Chuyên ngành
Toán & tin
trường hợp ngẫu nhiên, khả năng có thể; cơ hội
by chance n gẫu nhiên chance of acceptance xác suất thu nhậnXây dựng
dịp
Kỹ thuật chung
cơ hội
sự ngẫu nhiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
adventitious , at random , casual , contingent , fluky , fortuitous , fortunate , happy , inadvertent , incidental , lucky , odd , offhand , unforeseen , unintentional , unlooked for , unplanned , desultory , haphazard , hit-or-miss , indiscriminate , spot , accidental , aleatory , arbitrary , random , unexpected , unpremeditatednoun
break , contingency , fair shake * , fighting chance * , indications , liability , likelihood , long shot * , look-in , occasion , odds , opening , opportunity , outlook , prospect , scope , shot * , show , squeak , time , wager , accident , advantage , adventure , bad luck , cast , casualty , coincidence , destination , destiny , doom , even chance , fluke , fortuity , fortune , future , gamble , good luck , hap , haphazard , happening , hazard , heads or tails , hit * , in the cards , kismet , lot , lottery , luck out , lucky break , misfortune , occurrence , outcome , peradventure , peril , providence , risk , stroke of luck * , throw of the dice , toss-up , turn of the cards , way the cookie crumbles , wheel of fortune * , bet , craps game , fall of the cards , jeopardy , raffle , speculation , stake , try , venture , fortuitousness , luck , possibility , probability , happenchance , happenstance , accidentality , fate , haphazardry , on spec , serendipity , uncertainty , vicissitudesverb
attempt , cast lots , draw lots , gamble , go out on a limb , have a fling at , hazard , jeopardize , play with fire , plunge , put eggs in one basket , put it on the line , roll the dice , run the risk , skate on thin ice , speculate , stake , stick one’s neck out , take shot in the dark , tempt fate * , tempt fortune , toss up , try , venture , wager , wildcat , arrive , befall , be one’s fate , betide , blunder on , break , bump , come , come about , come off , come to pass , fall out , fall to one’s lot , go , hap , hit upon , light , light upon , luck , meet , occur , stumble , stumble on , transpire , tumble , turn up , happen , adventure , risk , accident , accidental , adventitious , case , casualty , contingent , fate , fluke , fortuitous , fortuity , fortune , haphazard , happening , lot , lottery , mishap , odds , opportunity , outcome , outlook , possibility , probability , raffle , random , unplannedphrasal verb
bump into , come across , come on , find , happen on , light on , run across , run into , stumble on , tumble onTừ trái nghĩa
adjective
designed , foreseeable , planned , understoodnoun
assurance , certainty , design , law , plan , scheme , aimverb
aim , design , plan , scheme , understand Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Chance »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung
tác giả
aloha, Voldemort, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, ngoc hung, Trần ngọc hoàng, KyoRin, Nothingtolose, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trái Nghĩa Với By Chance
-
Trái Nghĩa Của By Chance - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của By Chance - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của By Chance - Từ đồng Nghĩa
-
Chance - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
BY CHANCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Giúp Mình Tìm Từ Trái Nghĩa Với Từ “ A Chance” Trong 4 Từ Sau ...
-
Nói Tiếng Anh Lưu Loát - Speaking English Fluently - Facebook
-
Phân Biệt ON PURPOSE Và BY CHANCE (chi Tiết Dễ Hiểu Nhất)
-
Trái Nghĩa Với "chance" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
-
Trắc Nghiệm Tiếng Anh: Thử Tài Với 12 Câu Hỏi Từ đồng Nghĩa - Trái ...
-
Cách Làm Bài Tìm Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Môn Tiếng Anh THPT ...
-
Một Số Cụm động Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa - Quizlet