Chàng Hiu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̤ːŋ˨˩ hiw˧˧ | ʨaːŋ˧˧ hiw˧˥ | ʨaːŋ˨˩ hiw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨaːŋ˧˧ hiw˧˥ | ʨaːŋ˧˧ hiw˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]chàng hiu
- Một loại nhái. Người ta cũng gọi con chàng hiu là con chẫu chàng.
Tham khảo
[sửa]- "chàng hiu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Chẫu Chàng Là Từ Loại Gì
-
Nghĩa Của Từ Chẫu Chàng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "chẫu Chàng" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Pháp "chẫu Chàng" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Chẫu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Top 13 Chẫu Chàng Là Con Gì
-
Từ Chẫu Chàng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Chàng Hiu – Wikipedia Tiếng Việt
-
[PDF] MỘT SỐ NGHIÊN CỨU VỀ TÔNG AVENEAE (HỌ CỎ - POACEAE)
-
Đồng âm Trong Tiếng Việt – Từ Hiện Tượng Ngôn Ngữ đến Nghệ Thuật ...
-
Chàng Hiu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ảnh: Săn đặc Sản “vũ Nữ Chân Dài” Kiếm Bội Tiền Mỗi đêm | VOV.VN
-
ÔNG CHẲNG BÀ CHUỘC - Ông Chằng Bà Chuộc - SimonHoaDalat