Từ điển Việt Pháp "chẫu Chàng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Pháp"chẫu chàng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
chẫu chàng
chẫu chàng- (zool.) rhacophore
chẫu chàng
nd. Loại nhái thân và chi dài, nhảy xa. Cũng gọi Chàng hiu.Từ khóa » Chẫu Chàng Là Từ Loại Gì
-
Nghĩa Của Từ Chẫu Chàng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "chẫu Chàng" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Chẫu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Top 13 Chẫu Chàng Là Con Gì
-
Từ Chẫu Chàng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Chàng Hiu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chàng Hiu - Wiktionary Tiếng Việt
-
[PDF] MỘT SỐ NGHIÊN CỨU VỀ TÔNG AVENEAE (HỌ CỎ - POACEAE)
-
Đồng âm Trong Tiếng Việt – Từ Hiện Tượng Ngôn Ngữ đến Nghệ Thuật ...
-
Chàng Hiu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ảnh: Săn đặc Sản “vũ Nữ Chân Dài” Kiếm Bội Tiền Mỗi đêm | VOV.VN
-
ÔNG CHẲNG BÀ CHUỘC - Ông Chằng Bà Chuộc - SimonHoaDalat