Chàng thơ tiếng Anh là gì · 1. WALDEINSAMKEIT (TIẾNG ĐỨC) · 2. WABI-SABI (TIẾNG NHẬT) · 3. SAUDADE (TIẾNG BỒ ĐÀO NHA) · 4. YAABURNEE (TIẾNG Ả RẬP) · 5. 缘分 HAY ...
Xem chi tiết »
You are not a muse, I am no longer a dream musician; Em không là nàng thơ, anh cũng không còn là chàng nhạc sĩ mộng mơ. Ngoài muse là một danh từ trong câu, ...
Xem chi tiết »
Check 'nàng thơ' translations into English. Look through examples of nàng thơ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'nàng thơ' trong tiếng Anh. nàng thơ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
For 20 years she was the muse of French poet and art critic Charles Baudelaire. Tại Berlin Edward tìm thấy nàng thơ đó là vợ của bạn mình nhà văn Ba Lan ...
Xem chi tiết »
Cô là ca sĩ và nhà thơ cho ban nhạc tiếng Anh Portishead. ; She is the singer and lyricist for the English band Portishead.
Xem chi tiết »
Bộ ảnh được chụp ngẫu hứng nhưng vẫn đủ để "gieo thương nhớ" cho dân mạng. Đặng Thanh Bình là chàng trai sống khá kín tiếng trên mạng xã hội. Bởi với Bình, mạng ...
Xem chi tiết »
10 Aug 2022 · poet - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt ... nhà thơ. a Romantic poet. ... Xem định nghĩa của poet trong từ điển tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
nhà thơ trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · versifier; poet; poetess. nàng thấy mình có số làm nhà thơ she felt it was her destiny to become a poetess ; Từ ...
Xem chi tiết »
Translation for 'nhà thơ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Nếu bạn còn đang thắc mắc không biết trai đẹp đến mức nào thì sẽ được gọi là "chàng thơ" thì đây, cậu bạn người Mỹ này chính là một ví dụ điển hình.
Xem chi tiết »
Bộ ảnh được chụp ngẫu hứng nhưng vẫn đủ để "gieo thương nhớ" cho dân mạng. Đặng Thanh Bình là chàng trai sống khá kín tiếng trên mạng xã hội. Bởi với Bình ...
Xem chi tiết »
Có những từ ngữ vô cùng thú vị mà dù sử dụng trong tiếng Anh cũng vẫn phải giữ nguyên phiên bản gốc của chúng. hãy tìm hiểu những từ tiếng Anh này nhé.
Xem chi tiết »
ngây thơ {tính từ} ; green · (từ khác: cả tin, ngây ngô, thơ ngây) ; innocent · (từ khác: ngờ nghệch, vô tội) ; naive · (từ khác: khờ dại, chất phác) ; guileless · (từ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chàng Thơ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chàng thơ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu