Change - Chia Động Từ

Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Change

Cách chia động từ change rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ change ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: CHANGE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to changechangingchanged
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnchangechangechangeschangechangechange
Hiện tại tiếp diễnam changingare changingis changingare changingare changingare changing
Quá khứ đơnchangedchangedchangedchangedchangedchanged
Quá khứ tiếp diễnwas changingwere changingwas changingwere changingwere changingwere changing
Hiện tại hoàn thànhhave changedhave changedhas changedhave changedhave changedhave changed
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been changinghave been changinghas been changinghave been changinghave been changinghave been changing
Quá khứ hoàn thànhhad changedhad changedhad changedhad changedhad changedhad changed
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been changinghad been changinghad been changinghad been changinghad been changinghad been changing
Tương Laiwill changewill changewill changewill changewill changewill change
TL Tiếp Diễnwill be changingwill be changingwill be changingwill be changingwill be changingwill be changing
Tương Lai hoàn thànhwill have changedwill have changedwill have changedwill have changedwill have changedwill have changed
TL HT Tiếp Diễnwill have been changingwill have been changingwill have been changingwill have been changingwill have been changingwill have been changing
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould changewould changewould changewould changewould changewould change
Conditional Perfectwould have changedwould have changedwould have changedwould have changedwould have changedwould have changed
Conditional Present Progressivewould be changingwould be changingwould be changingwould be changingwould be changingwould be changing
Conditional Perfect Progressivewould have been changingwould have been changingwould have been changingwould have been changingwould have been changingwould have been changing
Present Subjunctivechangechangechangechangechangechange
Past Subjunctivechangedchangedchangedchangedchangedchanged
Past Perfect Subjunctivehad changedhad changedhad changedhad changedhad changedhad changed
ImperativechangeLet′s changechange

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận *

Tên

Email

Trang web

Δ

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Bài viết mới
  • Heat15/09/2025
  • Defecate15/09/2025
  • Wound15/09/2025
  • Affix15/09/2025
  • Convoy15/09/2025
  • Trang Chủ
  • Bài Học
  • Học Theo Chủ Đề
    • Grammar
    • Luyện Nghe
    • Luyện Nói
    • Luyện Viết
    • Luyện Đọc
    • Học Từ Vựng
    • Luyện Phát Âm
    • IELTS
    • Tips
  • Video Học Tiếng Anh
  • Tải Tài Liệu

Từ khóa » Change Chia ở Quá Khứ Hoàn Thành