Changed - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Động từ
      • 1.1.1 Chia động từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Động từ

changed

  1. Quá khứ và phân từ quá khứcủachange

Chia động từ

change
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to change
Phân từ hiện tại changing
Phân từ quá khứ changed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại change change hoặc changest¹ changes hoặc changeth¹ change change change
Quá khứ changed changed hoặc changedst¹ changed changed changed changed
Tương lai will/shall²change will/shallchange hoặc wilt/shalt¹change will/shallchange will/shallchange will/shallchange will/shallchange
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại change change hoặc changest¹ change change change change
Quá khứ changed changed changed changed changed changed
Tương lai weretochange hoặc shouldchange weretochange hoặc shouldchange weretochange hoặc shouldchange weretochange hoặc shouldchange weretochange hoặc shouldchange weretochange hoặc shouldchange
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại change let’s change change
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=changed&oldid=1810395” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục changed 32 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Change Chia ở Quá Khứ Hoàn Thành