Change Into Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "change into" thành Tiếng Việt

biến, thành là các bản dịch hàng đầu của "change into" thành Tiếng Việt.

change into

improve (someone)

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • biến

    verb

    When her father killed her fiancé, she changed into something dark and twisted.

    Khi cha cô ta giết vị hôn phu của cô ta, cô ta đã trở nên u tối và biến chất.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • thành

    verb

    gain one’s end to turn into

    I don't want to change into one of those monsters.

    Tôi không muốn trở thành một trong số chúng!

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " change into " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "change into" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Changes đi Với Giới Từ Gì