change - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › change
Xem chi tiết »
10 Aug 2022 · change verb (BECOME DIFFERENT) ... to exchange one thing for another thing, especially of a similar type: She's just changed jobs. Let's change ...
Xem chi tiết »
'''tʃeɪndʒ'''/ , Sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, Trăng non, Bộ quần áo sạch (để dự phòng) ( (cũng) a change of clothes), Tiền đổi, tiền lẻ, Tiền thừa hoàn ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · an event that occurs when something passes from one state or phase to another; alteration, modification · a relational difference between states ...
Xem chi tiết »
Phát âm change · to change something for something: đổi lấy cái gì · to change places with somebody: đổi chỗ cho ai · thing changes hands: vật thay tay đổi chủ.
Xem chi tiết »
Changes là gì: / ˈtʃeɪndʒɪz /, thay đổi dấu,
Xem chi tiết »
“CHANGE” là động từ, có nghĩa tiếng việt là thay đổi. “CHANGE” được phát âm là /tʃeɪndʒ/. 2. Cấu tạo của từ “CHANGE”: “CHANGE” ...
Xem chi tiết »
change [changed|changed] {verb} · 1. general. biến {vb}. change (also: convert). thay đổi {vb}. change (also: amend, modify, vary). more_vert. open_in_new Link ...
Xem chi tiết »
change = change change Your change is the money you get back after paying for something. danh từ ( change in / to something ) sự thay đổi hoặc trở nên khác ...
Xem chi tiết »
when does the moon change?: khi nào sang tuần trăng mới, khi nào có trăng non? thay quần áo. I'll change and come down at once: tôi sẽ thay quần áo và xuống ...
Xem chi tiết »
[t∫eindʒ]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ ( change in / to something ) sự thay đổi hoặc trở nên khác với trước đây; sự thay đổito undergo a complete change thay ...
Xem chi tiết »
Changes nghĩa là gì ? change /tʃeindʤ/ * danh từ - sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi =to undergo a complete change+ thay đổi hoàn toàn =just for a...
Xem chi tiết »
Changes là thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh có nghĩa tiếng Việt là Thay đổi. Nghĩa của từ Changes. What is the Changes Definition and meaning.
Xem chi tiết »
RADICAL CHANGES Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ; thay đổi căn bản. fundamentally changeradical changes ; thay đổi triệt để. radical changesradically ...
Xem chi tiết »
Make changes có nghĩa là thay đổi, đổi mới cái gì đó. Ví dụ: I like him. This was the incentive to make changes . (Tôi thích anh ấy. Đây là động lực để thay ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Changes Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề changes là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu