Tra Từ Change - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Lớp Ngoại Ngữ Tử Vi Luyện thi IELTS Nấu Ngon Chùa Online Chuyển bộ gõ ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
  • change
  • [Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
change changechangeYour change is the money you get back after paying for something.
[t∫eindʒ]
danh từ
(change in / to something) sự thay đổi hoặc trở nên khác với trước đây; sự thay đổi
to undergo a complete change
thay đổi hoàn toàn
a change in the weather
sự thay đổi thời tiết
there has been a change in the programme
chương trình có sự thay đổi
Government plans to make important changes to the tax system
chính phủ dự định đưa ra nhiều thay đổi quan trọng trong hệ thống thuế
are you for or against change?
anh tán thành hay phản đối sự thay đổi?
just for a change
để cho thấy có sự thay đổi (cho có vẻ khác (thường)); để thay đổi một chút
a change for the better
sự thay đổi theo chiều hướng tốt hơn
a change for the worse
sự thay đổi theo chiều hướng xấu đi
(change of something) sự đổi cái này lấy cái khác; cái được dùng thay cho cái khác
a change of air/climate
sự thay đổi không khí (bằng cách đi nghỉ mát chẳng hạn)
a change of job
sự thay đổi nghề nghiệp
please note my change of address
xin ghi lại sự thay đổi địa chỉ của tôi
the party needs a change of leader
đảng này cần thay đổi thủ lĩnh
don't forget to take a change of clothes
đừng quên mang theo quần áo thay đổi
the change of life
như menopause
the changes of life
những nỗi thăng trầm của cuộc sống
change of mind (heart)
sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi thái độ
a welcome change from town to country life
một sự thay đổi thú vị từ cuộc sống thành thị sang cuộc sống nông thôn
tiền lẻ
Can you give me/Have you got change for a five-pound note?
anh có thể/anh có tiền lẻ đổi cho tôi một tờ năm pao?
I've no small change
tôi không có tiền lẻ
tiền thừa hoàn lại (cho khách hàng)
don't forget your change!
chớ quên tiền thừa trả lại
(change from something to something) sự đổi từ đoàn tàu này sang đoàn tàu khác
he had to make a quick change at Crewe
anh ta phải đổi tàu thật nhanh ở Crewe
sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân-đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange)
(số nhiều) trật tự rung chuông
to get no change out of somebody
không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán)
(thông tục) không móc được của ai cái gì
to ring the changes on a subject
lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau
to take one's (the) change out of somebody
(thông tục) trả thù ai
động từ
làm cho ai/cái gì trở nên khác; thay đổi
you've changed a lot since I last saw you
anh đã thay đổi nhiều so với lần trước tôi gặp anh
our plans have changed
kế hoạch của chúng tôi đã thay đổi
to change one's attitude/opinion (mind)
thay đổi thái độ/ý kiến
an event which changed the course of history
một sự kiện thay đổi dòng lịch sử
to change one's doctor
thay bác sĩ
to change one's job/address
đổi nghề/địa chỉ
to change a light bulb
thay một cái bóng đèn
to change gear
sang số (chuyển sang một số khác trên ô tô để đi nhanh hơn hoặc chậm hơn)
the ship changed course
con tàu đã đổi hướng
the wind has changed direction
gió đã đổi chiều
all things change
mọi vật đều thay đổi
to change one's coat
thay áo
I must change these trousers - they've got oil on them
tôi phải thay cái quần này - nó bị dính dầu
I'm thinking of changing my car for a bigger one
tôi đang nghĩ đến việc đổi chiếc xe của tôi lấy một chiếc to hơn
(dùng với bổ ngữ số nhiều) (nói về hai người) trao đổi (vị trí, nơi...)
Can we change seats/Can I change seats with you?
Chúng ta đổi ghế cho nhau được không? Tôi đổi ghế với anh được không?
(to change somebody / something from something to / into something) (to change somebody / something from A to / into B) (làm cho ai/cái gì) chuyển từ hình thái này sang hình thái khác; biến đổi; (làm cho ai/cái gì) chuyển từ giai đoạn này sang giai đoạn khác
caterpillars change into butterflies or moths
con sâu biến thành bướm hoặc bướm đêm
the witch changed the prince into a frog
mụ phù thủy biến hoàng tử thành con ếch
the traffic lights have changed (from red to green)
đèn giao thông đã đổi (từ đỏ sang xanh)
Britain changed to a metric system of currency in 1970
Anh quốc chuyển sang hệ thống tiền tệ thập phân năm 1970
(nói về trăng) sang tuần trăng mới; sang tuần trăng non
when does the moon change?
khi nào sang tuần trăng mới, khi nào có trăng non?
đổi ra tiền lẻ
can you change a five-pound note?
ông đổi hộ tờ năm pao ra tiền lẻ được không ạ?
I need to change my dollars into francs
tôi cần đổi đô la sang frăng
thay quần áo
to change the baby
thay tã cho đứa bé
I'll change and come down at once
tôi sẽ thay quần áo và xuống ngay
to change for dinner
thay quần áo để ăn cơm tối
go and change out of those damp clothes into something dry
đi thay hết quần áo ướt, rồi mặc quần áo khô vào
đổi tàu xe
we must change at the next station
đến ga sau chúng ta sẽ phải đổi tàu
this is where we change from car to bus
đây là chỗ chúng ta chuyển từ ô tô sang xe búyt
all change!
mời mọi người xuống xe (tàu)!
to change the subject
bắt đầu nói sang chuyện khác
to change over from something to something
chuyển từ chế độ hoặc vị thế này sang chế độ hoặc vị thế khác
to change step
điều chỉnh bước đi cho đúng nhịp
to change something back into something
trả tiền và nhận số tiền tương đương với loại tiền cũ của mình
to change back francs into dollars
đổi tiền Frăng lấy lại đô la
to change back into something
cởi quần áo ra để mặc quần áo đã mặc trước đó
Can I change back into my jeans now?
bây giờ tôi có thể thay quần áo để mặc lại quần bò được không?
to change down
sang số thấp hơn (ô tô); về số, xuống số
to change up
sang số cao hơn
to change colour
(xem) colour
to change one's condition
(xem) condition
to change front
đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...)
to change hands
chuyển sang sở hữu của một người khác
the house has changed hands several times recently
gần đây ngôi nhà đã đổi chủ nhiều lần
to change/swap horses in midstream
thay ngựa giữa dòng
to change one's spots
làm điều gì trái với bản chất của mình
to change one's tune
thay đổi thái độ
to change one's ways
thay đổi cách sống
to chop and change
thay đổi ý kiến liên miên, không có thái độ dứt khoát
(Tech) đổi, thay đổi sự thay đổi, sự biến đổi // thay đổi, biến đối the signs changesthay đổi dấu c. of base (basis) đổi cơ sở; đổi cơ số secular c. sự thay đổi trường kỳ /tʃeindʤ/ danh từ sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi to undergo a complete change thay đổi hoàn toàn just for a change để thay đổi một chút change for the better sự thay đổi tốt hơn change for the worse sự thay đổi xấu đi a change of air sự thay đổi không khí, sự thay đổi môi trường the changes of life những nỗi thăng trầm của cuộc sống change of mind (heart) sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định; sự thay đổi kế hoạch trăng non bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes) tiền đổi, tiền lẻ tiền phụ lại (cho khách hàng) nơi đổi tàu xe sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân-đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange) (số nhiều) trật tự rung chuông !change of life (y học) thời kỳ mãn kinh !to get no change out of somebody không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán) (thông tục) không móc được của ai cái gì !to ring the changes on a subject lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau !to take one's (the) change out of somebody (thông tục) trả thù ai ngoại động từ đổi, thay, thay đổi to change one's coat thay áo đổi, đổi chác to change something for something đổi lấy cái gì to change places with somebody đổi chỗ cho ai thing changes hands vật thay tay đổi chủ ( to, into, from) biến đổi, đổi thành đổi ra tiền lẻ to change a bank-note đổi tờ giấy bạc ra tiền lẻ nội động từ thay đổi, biến đổi all things change mọi vật đều thay đổi sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng) when does the moon change? khi nào sang tuần trăng mới, khi nào có trăng non? thay quần áo I'll change and come down at once tôi sẽ thay quần áo và xuống ngay đổi tàu xe we must change at the next station đến ga sau chúng ta sẽ phải đổi tàu !to change about trở mặt !to change down trả số, xuống số (ô tô) !to change colour (xem) colour !to change one's condition (xem) condition !to change front đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...) (thông tục) thay giày đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)
▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms: variety alteration modification deepen transfer exchange interchange commute convert switch shift alter vary modify
  • Từ trái nghĩa / Antonyms: stay remain rest
Related search result for "change"
  • Words pronounced/spelled similarly to "change": cang cangue cense chance chancy change chinch chinese chink chunk more...
  • Words contain "change": archangel archangelic change change-gear change-over changeability changeable changeableness changeful changeless more...
  • Words contain "change" in its definition in Vietnamese - English dictionary: cải biến chuyển đổi ý đổi giọng đổi chuyển chất thay đột biến di trú more...
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.

Từ khóa » Changes Là Gì