Từ điển Anh Việt "change" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
osự thay đổi, sự biến đổi; sự biến thiên
§atmospheric change : sự biến đổi khí quyển
§barometric change : sự biến đổi khí áp
§chemical change : sự biến đổi hóa học
§diurnal magnetic change : sự biến thiên từ hàng ngày
§gear change : sự đổi tốc độ, sự sang số
§isomeric change : sự biến đổi đông fphaan
§lateral velocity change : sự thay đổi vận tốc ngang
§magnetic change : sự biến thiên từ
§phase change : sự đổi pha
§pitch change : sự thay đổi độ lệch, sự thay đổi góc xiên
§primary downward change : sự biến đổi đầu tiên về chiều sâu (địa chấn)
§oxidation change : sự biến đổi do oxi hóa
§speed change : sự đổi tốc độ; sự biến đổi chế độ (của các động cơ nhiệt)
§structural change : sự biến đổi cấu trúc
§surface change : sự biến đổi bề mặt
§velocity change : sự đổi tốc độ
§change house : nhà thay áo, nhà trú dùng làm nơi thay quần áo cho đội khoan
§change of ownership : điều khoản về chuyển quyền sở hữu (trong hợp đồng)
§change of state : sự thay đổi trạng thái
§change rams : thay thế ngàm
Từ khóa » Changes đi Với Giới Từ Gì
-
CHANGE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng CHANGE Trong Tiếng Anh
-
Tra Từ Change - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Change - Từ điển Anh - Việt
-
Change - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'change' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CHANGE INTO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Câu Hỏi: Tại Sao Sau Chỗ Trống Là Noun Làm Tân Ngữ Lại Chon Ving?...
-
Change In Là Gì
-
Change Into Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Sự Khác Nhau Giữa Change, Alter, Modify Và Vary - TOEIC Mỗi Ngày
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'change' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Change Definition & Meaning - Merriam-Webster