Chắp Vá Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chắp vá" thành Tiếng Anh
fragmentary, patch up, patchwork là các bản dịch hàng đầu của "chắp vá" thành Tiếng Anh.
chắp vá + Thêm bản dịch Thêm chắp váTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
fragmentary
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
patch up
verb FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
patchwork
verb nounSẽ chỉ là một đống thuyền bè chắp vá mà thôi.
It'll be nothing more than a patchwork of ships.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- patchy
- tinker
- scrappy
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chắp vá " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chắp vá" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đồ Chắp Vá Tiếng Anh Là Gì
-
đồ Chắp Vá Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
CHẮP VÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHẮP VÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chắp Vá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "patchwork" - Là Gì?
-
Patchwork: Phong Cách Chắp Vá - Harper's Bazaar Vietnam
-
Patchwork - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phỏng Vấn Nhà Thiết Kế | Bộ Sưu Tập UNIQLO Và JW ANDERSON ...
-
PATCHWORK: PHONG CÁCH CHẮP VÁ - Maya DIY
-
Phong Cách Patchwork: Xu Hướng Thời Trang Chắp Vá - 2DEP
-
Patchwork: Phong Cách Chắp Vá
-
Đến Quỳ Với 12 Kiểu "chắp Vá" đồ Dùng Không Thể Bựa Hơn - Kenh14