Patchwork - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpætʃ.ˌwɜːk/
Danh từ
patchwork /ˈpætʃ.ˌwɜːk/
- Miếng vải chấp mảnh (gồm nhiều mảnh vụn vá lại với nhau).
- (Nghĩa bóng) Việc chắp vá, đồ chắp vá, tác phẩm chắp vá.
- (Định ngữ) Chắp vá.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “patchwork”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » đồ Chắp Vá Tiếng Anh Là Gì
-
đồ Chắp Vá Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Chắp Vá Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHẮP VÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHẮP VÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chắp Vá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "patchwork" - Là Gì?
-
Patchwork: Phong Cách Chắp Vá - Harper's Bazaar Vietnam
-
Phỏng Vấn Nhà Thiết Kế | Bộ Sưu Tập UNIQLO Và JW ANDERSON ...
-
PATCHWORK: PHONG CÁCH CHẮP VÁ - Maya DIY
-
Phong Cách Patchwork: Xu Hướng Thời Trang Chắp Vá - 2DEP
-
Patchwork: Phong Cách Chắp Vá
-
Đến Quỳ Với 12 Kiểu "chắp Vá" đồ Dùng Không Thể Bựa Hơn - Kenh14