Từ điển Anh Việt "patchwork" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"patchwork" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm patchwork
patchwork /'pætʃwə:k/- danh từ
- miếng vải chấp mảnh (gồm nhiều mảnh vụn vá lại với nhau)
- (nghĩa bóng) việc chắp vá, đồ chắp vá, tác phẩm chắp vá
- (định ngữ) chắp vá
Xem thêm: hodgepodge, jumble, patchwork quilt
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh patchwork
Từ điển WordNet
- a theory or argument made up of miscellaneous or incongruous ideas; hodgepodge, jumble
- a quilt made by sew patches of different materials together; patchwork quilt
- sewing consisting of pieces of different materials sewn together in a pattern
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: hodgepodge jumble patchwork quiltTừ khóa » đồ Chắp Vá Tiếng Anh Là Gì
-
đồ Chắp Vá Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Chắp Vá Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHẮP VÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHẮP VÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chắp Vá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Patchwork: Phong Cách Chắp Vá - Harper's Bazaar Vietnam
-
Patchwork - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phỏng Vấn Nhà Thiết Kế | Bộ Sưu Tập UNIQLO Và JW ANDERSON ...
-
PATCHWORK: PHONG CÁCH CHẮP VÁ - Maya DIY
-
Phong Cách Patchwork: Xu Hướng Thời Trang Chắp Vá - 2DEP
-
Patchwork: Phong Cách Chắp Vá
-
Đến Quỳ Với 12 Kiểu "chắp Vá" đồ Dùng Không Thể Bựa Hơn - Kenh14