Charcoal | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
charcoal
noun /ˈtʃaːkəul/ Add to word list Add to word list ● the black part of partly burned wood etc, used as fuel and for drawing than củi She learnt how to draw with charcoal.(Bản dịch của charcoal từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của charcoal
charcoal This requirement covers logging as well as consumption of charcoal and firewood. Từ Cambridge English Corpus Unregulated actions of charcoal burners over the last 10-20 y have resulted in a significant reduction of the forest area. Từ Cambridge English Corpus The proprietor was a 'merchant iron-smelter', which leaves one to wonder if the wood was not to be converted into charcoal. Từ Cambridge English Corpus This interpretation is strengthened by the fact that no traces of charcoal were found in the adjacent and underlying deposits. Từ Cambridge English Corpus The charcoal sample came from between the vessels and must be intrusive. Từ Cambridge English Corpus The smudgy and imprecise charcoal drawings were particularly effective in conveying the efforts of a hand (a hesitating one) struggling to fix certain patterns. Từ Cambridge English Corpus Minimally, this charcoal dates to the k'atun of the city's purported demise. Từ Cambridge English Corpus There is little mention of the significance of charcoal, and fire receives scant attention. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của charcoal
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 木炭, 炭筆… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 木炭, 炭笔… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha carbón vegetal, carboncillo, carbón [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha carvão, carvão (vegetal) [masculine]… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga odun kömürü, mangal kömürü… Xem thêm charbon [masculine] de bois, charbon de bois, fusain… Xem thêm 木炭(もくたん)… Xem thêm houtskool… Xem thêm dřevěné uhlí, uhel… Xem thêm trækul… Xem thêm arang… Xem thêm ถ่าน… Xem thêm węgiel drzewny… Xem thêm träkol… Xem thêm arang… Xem thêm die Holzkohle, der Kohlestift… Xem thêm kull [neuter], (tre)kull… Xem thêm деревне вугілля, рашкуль… Xem thêm древесный уголь… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của charcoal là gì? Xem định nghĩa của charcoal trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
characterization characterize charade charades charcoal chard charge charge card charged {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
dreich
UK /driːx/ US /driːx/used for describing wet, dark, unpleasant weather
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add charcoal to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm charcoal vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Củi Dich Tieng Anh
-
Củi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của "củi" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
CỦI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Củi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Củi Bằng Tiếng Anh
-
Than Củi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky - MarvelVietnam
-
Firewood | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
THAN CỦI - Translation In English
-
"Anh đang Chặt Củi Trong Sân." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chở Củi Về Rừng Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Lò đốt Củi: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Bếp Củi: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...