Firewood | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: firewood Best translation match:
Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
firewood | * danh từ - củi |
English | Vietnamese |
firewood | bó củi đó ; bếp củi ; có củi đây ; củi nhóm lửa ; củi ; củi đây ; gom củi ; nhóm lửa ; ít củi ; |
firewood | bó củi đó ; bếp củi ; có củi đây ; củi nhóm lửa ; củi ; củi đây ; gom củi ; nhóm lửa ; ít củi ; |
English | Vietnamese |
firewood | * danh từ - củi |
firewood | bó củi đó ; bếp củi ; có củi đây ; củi nhóm lửa ; củi ; củi đây ; gom củi ; nhóm lửa ; ít củi ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Củi Dich Tieng Anh
-
Củi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của "củi" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
CỦI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Củi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Củi Bằng Tiếng Anh
-
Than Củi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky - MarvelVietnam
-
THAN CỦI - Translation In English
-
Charcoal | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
"Anh đang Chặt Củi Trong Sân." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chở Củi Về Rừng Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Lò đốt Củi: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Bếp Củi: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...