"chất đống" English translation ; agglomerate {adj.} · (also: tích tụ) ; accumulate {vb} · (also: tích lũy, tích lại, làm dồn lại) ; accumulation {noun} · (also: sự ...
Xem chi tiết »
Similar phrases · chất đống lại · agglomerate · pile · chất đống lê · drift · chất đống lộn bậy · scramble · chất đống lộn xộn · huddle · chất thành đống · clamp · ...
Xem chi tiết »
Meaning of word chất đống in Vietnamese - English @chất đống [chất đống] - to pile up; to heap up.
Xem chi tiết »
Examples of using Chất đống in a sentence and their translations · Đó là để đáp ứng với bao nhiêu rác thải liên quan đến nhựa đang chất đống trên toàn cầu và nó ...
Xem chi tiết »
Phát âm chất đống ; băng chất đống. ice jam ; chất đống sương mù. mist preventive ; được chất đống. banked-up ; được chất đống. heaped ; khối chất đống. dumping ...
Xem chi tiết »
chất đống. hành động tích trữ nhiều cái gì đó. DịchSửa đổi. tiếng Anh: collect. Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai.
Xem chi tiết »
chất đống Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa chất đống Tiếng Trung (có phát âm) là: 重沓 《 重叠堆积。》堆放 《成堆地放置。》không nên chất đống vật liệu ...
Xem chi tiết »
Trong khoa học máy tính, đống (tiếng Anh: heap) là một cấu trúc dữ liệu dựa trên cây thỏa mãn tính chất đống: nếu B là nút con của A thì khóa(A)≥khóa(B).
Xem chi tiết »
Diana Lea là biên tập viên của "Oxford Learner's Dictionary of Academic English" – một quyển từ điển tiếng Anh kinh điển mà hầu hết những ai học tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "băng chất đống" tiếng anh nghĩa là gì? Cảm ơn nhiều nha. Written by Guest 6 years ago.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'chất đống' trong tiếng Anh. chất đống là gì? ... bảo quản kiểu chất đống: bulk storage. hành chất đống (bốc xếp): bulk cargo ... ...
Xem chi tiết »
Heap, stack & pile là ba danh từ có nghĩa chồng lên thành đống, nhiều đồ vật chất chồng lên nhau, xếp thành đống. Heap, stack & pile có nghĩa: đống, ...
Xem chi tiết »
protein ý nghĩa, định nghĩa, protein là gì: 1. one of the many substances found in food such as meat, cheese, fish, or eggs, that is necessary…
Xem chi tiết »
sperm ý nghĩa, định nghĩa, sperm là gì: 1. a sex cell produced by a man or male animal: 2. informal for semen (= the liquid produced by…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chất đống Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chất đống tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu