Từ điển Việt Anh "chất đống" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chất đống" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chất đống

accumulate
bank
bank up
bulk
  • bảo quản kiểu chất đống: bulk storage
  • hành chất đống (bốc xếp): bulk cargo
  • sự chất đống: bulk
  • vật liệu chất đống: bulk material
  • fill
    heap up
    pile
    pile up
    pour
    rainwater pipe
    băng chất đống
    ice jam
    chất đống sương mù
    mist preventive
    được chất đống
    banked-up
    được chất đống
    heaped
    khối chất đống
    dumping
    máy chất đống
    piler
    sự bùn chất đống
    accumulation of mud
    sự chất đống
    accumulation
    sự chất đống
    boodle
    sự chất đống
    bulking
    sự chất đống
    piling
    sự tuyết chất đống
    accumulation of snow
    tải trọng chất đống
    heaped load
    in bulk
    loudspeaker advertising
    chất đống thấp
    lower
    phí chất đống
    lotting
    phí chất đống
    stacking charges
    sự chất đống
    bulk stowage
    sự chất đống (hàng hóa theo lô)
    lotting
    sự chất đống thấp (công-ten-nơ)
    low elevation stacking
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Chất đống Tiếng Anh Là Gì