Chất đống Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- chất đống
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chất đống tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chất đống trong tiếng Trung và cách phát âm chất đống tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chất đống tiếng Trung nghĩa là gì.
chất đống (phát âm có thể chưa chuẩn)
重沓 《 重叠堆积。》堆放 《成堆地放置 (phát âm có thể chưa chuẩn) 重沓 《 重叠堆积。》堆放 《成堆地放置。》không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè. 不要在人行道上堆放建筑材料。hàng hoá chất đống như núi. 货物堆积如山。堆积 《(事物)成堆地聚集。》垛叠 《堆积重叠。》积压 《长期积存, 未作处理。》聚积 《一点一滴地凑集。》山积 《东西极多, 堆得像山一样。》上尖儿 《东西堆得多而形成尖顶。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ chất đống hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- tàng tiếng Trung là gì?
- hiệu may tiếng Trung là gì?
- vũ kế tiếng Trung là gì?
- quý tử tiếng Trung là gì?
- cưỡng chế di dời tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chất đống trong tiếng Trung
重沓 《 重叠堆积。》堆放 《成堆地放置。》không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè. 不要在人行道上堆放建筑材料。hàng hoá chất đống như núi. 货物堆积如山。堆积 《(事物)成堆地聚集。》垛叠 《堆积重叠。》积压 《长期积存, 未作处理。》聚积 《一点一滴地凑集。》山积 《东西极多, 堆得像山一样。》上尖儿 《东西堆得多而形成尖顶。》
Đây là cách dùng chất đống tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chất đống tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 重沓 《 重叠堆积。》堆放 《成堆地放置。》không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè. 不要在人行道上堆放建筑材料。hàng hoá chất đống như núi. 货物堆积如山。堆积 《(事物)成堆地聚集。》垛叠 《堆积重叠。》积压 《长期积存, 未作处理。》聚积 《一点一滴地凑集。》山积 《东西极多, 堆得像山一样。》上尖儿 《东西堆得多而形成尖顶。》Từ điển Việt Trung
- hổ khẩu tiếng Trung là gì?
- trục hoa tiếng Trung là gì?
- bu loong tiếng Trung là gì?
- chiếu không tiếng Trung là gì?
- gây chia rẽ tiếng Trung là gì?
- phương thức thanh toán tiếng Trung là gì?
- tem thuế tiếng Trung là gì?
- địa phương tự trị tiếng Trung là gì?
- chữ cái Nhật Bản tiếng Trung là gì?
- quy hoạch quan trọng tiếng Trung là gì?
- ống lồng chắn dầu tiếng Trung là gì?
- tường thành tiếng Trung là gì?
- não thần kinh tiếng Trung là gì?
- Đức Thọ tiếng Trung là gì?
- quan hai tiếng Trung là gì?
- tích chứa tiếng Trung là gì?
- viết vào tiếng Trung là gì?
- ông cụ non tiếng Trung là gì?
- phái khiển tiếng Trung là gì?
- thi a dôn tiếng Trung là gì?
- đổi lấy tiếng Trung là gì?
- họ Phó tiếng Trung là gì?
- gạch chịu mòn tiếng Trung là gì?
- cha chú tiếng Trung là gì?
- lại gần tiếng Trung là gì?
- chữa tận gốc tiếng Trung là gì?
- ngưỡng mộ trong lòng tiếng Trung là gì?
- ổ cầu chì tiếng Trung là gì?
- thoái nhượng tiếng Trung là gì?
- con súc sắc tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Chất đống Tiếng Anh Là Gì
-
CHẤT ĐỐNG - Translation In English
-
Glosbe - Chất đống In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Meaning Of 'chất đống' In Vietnamese - English
-
CHẤT ĐỐNG In English Translation - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "chất đống" - Là Gì?
-
Chất đống - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đống (cấu Trúc Dữ Liệu) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Sử Dụng Từ điển Tiếng Anh Học Thuật - British Council
-
"băng Chất đống" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 11 Chất Thành đống Tiếng Anh Là Gì
-
Heap, Stack & Pile - SÀI GÒN VINA
-
PROTEIN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
SPERM | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge