Chất Liệu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
stuff, fabric, feed là các bản dịch hàng đầu của "chất liệu" thành Tiếng Anh.
chất liệu + Thêm bản dịch Thêm chất liệuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
stuff
nounTrong phạm vi bạn có thể làm được có thể rửa chất liệu và làm sạch nhanh.
We already have some indicators of productivity on this stuff.
GlosbeMT_RnD -
fabric
nounHọ nghĩ đến những người chọn chất liệu.
They think of somebody choosing fabrics.
GlosbeMT_RnD -
feed
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
material
nounHóa ra cơ thể chúng tạo ra được chất liệu tuyệt vời này, được gọi là resilin.
It turns out, they make this wonderful material, which is called resilin.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chất liệu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "chất liệu" có bản dịch thành Tiếng Anh
- ống tiếp chất liệu feed-pipe
- chất khí nhiên liệu fuel gas
- tính chất tài liệu document properties
Bản dịch "chất liệu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chất Liệu Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "chất Liệu" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Chất Liệu - Speak Languages
-
45 Từ Vựng Chất Liệu Tiếng Anh Nên Ghi Nhớ - BingGo Leaders
-
CHẤT LIỆU - Translation In English
-
72 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Chất Liệu - TiengAnhOnLine.Com
-
CHẤT LIỆU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chất Liệu
-
Chất Liệu Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Phân Biệt “made From” Và “ Made Of” Trong Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Theo Chủ đề: Từ Vựng Tiếng Anh Về Chất Liệu. - Tienganh247
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Nguyên Vật Liệu - English4u
-
TỪ VỰNG VỀ CHẤT LIỆU •... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Từ Vựng Về Chất Liệu Tiếng Anh Là Gì, Chất Liệu In English
-
Từ Vựng Chủ đề Chất Liệu - Materials