Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Chất Liệu - Speak Languages
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựng| Từ vựng tiếng Anh | |
|---|---|
| Trang 60 trên 65 | |
| ➔ Cây cối | Hình khối và thuật ngữ toán học ➔ |
Dưới đây là danh sách các nguyên vật liệu, trong đó có các loại vải khác nhau, các kim loại phổ biến, các loại khí và nhiều chất liệu khác.
Nguyên vật liệu xây dựng
| brick | gạch |
| cement | xi măng |
| concrete | bê tông |
| glass | thủy tinh |
| gravel | sỏi |
| marble | đá hoa |
| metal | kim loại |
| plastic | nhựa |
| sand | cát |
| slate | ngói |
| stone | đá cục |
| wood | gỗ |
Kim loại
| aluminium | nhôm |
| brass | đồng thau |
| bronze | đồng thiếc |
| copper | đồng đỏ |
| gold | vàng |
| iron | sắt |
| lead | chì |
| magnesium | ma-giê |
| mercury | thủy ngân |
| nickel | mạ kền |
| platinum | bạch kim |
| silver | bạc |
| steel | thép |
| tin | thiếc |
| uranium | urani |
| zinc | kẽm |
| alloy | hợp kim |
Khí
| carbon dioxide | CO2 |
| helium | he-li |
| hydrogen | hy-đrô |
| nitrogen | ni-tơ |
| oxygen | ô-xy |
| Từ vựng tiếng Anh | |
|---|---|
| Trang 60 trên 65 | |
| ➔ Cây cối | Hình khối và thuật ngữ toán học ➔ |
Vải
| cloth | vải |
| cotton | cotton |
| lace | ren |
| leather | da |
| linen | vải lanh |
| man-made fibres | vải sợi thủ công |
| nylon | ni-lông |
| polyester | vải polyester |
| silk | lụa |
| wool | len |
Các nguyên liệu khác
| charcoal | than củi |
| coal | than đá |
| gas | ga |
| oil | dầu |
| paraffin | parafin |
| petrol | xăng |
| asbestos | mi-ăng |
| ash | tro |
| cardboard | bìa các tông |
| chalk | phấn |
| clay | đất sét |
| dust | bụi |
| fibreglass | sợi thủy tinh |
| mud | bùn |
| paper | giấy |
| rubber | cao su |
| smoke | khói |
| soil | đất |
| ice | đá băng |
| steam | hơi nước |
| water | nước |
| Từ vựng tiếng Anh | |
|---|---|
| Trang 60 trên 65 | |
| ➔ Cây cối | Hình khối và thuật ngữ toán học ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文
Từ khóa » Chất Liệu Trong Tiếng Anh
-
Chất Liệu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của "chất Liệu" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
45 Từ Vựng Chất Liệu Tiếng Anh Nên Ghi Nhớ - BingGo Leaders
-
CHẤT LIỆU - Translation In English
-
72 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Chất Liệu - TiengAnhOnLine.Com
-
CHẤT LIỆU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chất Liệu
-
Chất Liệu Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Phân Biệt “made From” Và “ Made Of” Trong Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Theo Chủ đề: Từ Vựng Tiếng Anh Về Chất Liệu. - Tienganh247
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Nguyên Vật Liệu - English4u
-
TỪ VỰNG VỀ CHẤT LIỆU •... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Từ Vựng Về Chất Liệu Tiếng Anh Là Gì, Chất Liệu In English
-
Từ Vựng Chủ đề Chất Liệu - Materials