"chảy Máu Cam" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
Có thể bạn quan tâm
Toggle Navigation
Kiểm tra trình độ Tiếng Anh
Kiểm tra trình độ TOEICKiểm tra trình độ TOEFLKiểm tra trình độ NgheKiểm tra trình độ Ngữ phápKiểm tra Tiếng Anh xin việc Answers
- Listening
- Grammar
- Speaking
- IELTS Speaking Part 1
- IELTS Speaking Part 2
- IELTS Speaking Part 3
- TOEFL Speaking
- TOEFL iBT Speaking
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 1
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 2
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 3
- Vstep, B1, B2, C1 - Full Test
- Reading
- Writing
- Word in sentences
- English Essays
- Writing Test
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- VSTEP B1
- Certificates
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET - B1
- Contest
- Lesson
- 1000 English Dialogues for Informatics
- 3500 Advanced English Dialogues For Business
- English Idioms A-Z
- 2500 Must Know IELTS 5.5 Vocabulary
- 2500 Must Know IELTS 6.5 Vocabulary
- 5000 Must Know IELTS 8.0 Vocabulary
- 2000 Must Know IELTS 9.0 Vocabulary
- Teacher
- Grammar Question Bank
- Worksheet PDF
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- More
- Answers
- Games
- Blog
Cho người Việt nam
- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
Kiểm tra trình độ Tiếng Anh
Kiểm tra trình độ TOEICKiểm tra trình độ TOEFLKiểm tra trình độ NgheKiểm tra trình độ Ngữ phápKiểm tra Tiếng Anh xin việc Answers- Discover
0
"chảy máu cam" tiếng anh là gì?Mình muốn hỏi là "chảy máu cam" dịch sang tiếng anh thế nào? 10 years agoAsked 10 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Sponsored links
Answers (1)
0
Chảy máu cam đó là: to get a nosebleed; one"s nose is bleedingAnswered 10 years agoRossyDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF
Please register/login to answer this question. Click here to login ×
Log in
UsernamePassword Remember me- Forgot username?
- Forgot password?
- Register
Từ khóa » Chảy Máu Mũi Là Gì Tiếng Anh
-
Chảy Máu Mũi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chảy Máu Mũi In English - Glosbe Dictionary
-
CHẢY MÁU TỪ MŨI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỊ CHẢY MÁU MŨI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
“Chảy Máu Cam” Tiếng Anh Y Khoa Nói Thế Nào?
-
Chảy Máu Mũi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chảy Máu Cam Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 13 Chảy Máu Mũi Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"chảy Máu Mũi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Chảy Máu Cam Bằng Tiếng Anh
-
Chảy Máu Mũi - Rối Loạn Về Tai Mũi Họng - Cẩm Nang MSD
-
Chảy Máu Cam Thường Xuyên Là Bệnh Gì, Có Nguy Hiểm Không?
-
Chảy Máu Cam Tiếng Anh Là Gì