Chảy Máu Mũi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chảy máu mũi" thành Tiếng Anh
nosebleed là bản dịch của "chảy máu mũi" thành Tiếng Anh.
chảy máu mũi + Thêm bản dịch Thêm chảy máu mũiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
nosebleed
nounAnh trai anh đã nói với em về việc anh bị chảy máu mũi.
So your brother told me about your nosebleeds.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chảy máu mũi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chảy máu mũi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chảy Máu Mũi Là Gì Tiếng Anh
-
Chảy Máu Mũi In English - Glosbe Dictionary
-
CHẢY MÁU TỪ MŨI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỊ CHẢY MÁU MŨI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
“Chảy Máu Cam” Tiếng Anh Y Khoa Nói Thế Nào?
-
Chảy Máu Mũi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chảy Máu Cam Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 13 Chảy Máu Mũi Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"chảy Máu Mũi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Chảy Máu Cam Bằng Tiếng Anh
-
"chảy Máu Cam" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chảy Máu Mũi - Rối Loạn Về Tai Mũi Họng - Cẩm Nang MSD
-
Chảy Máu Cam Thường Xuyên Là Bệnh Gì, Có Nguy Hiểm Không?
-
Chảy Máu Cam Tiếng Anh Là Gì