Phép tịnh tiến chảy máu mũi thành Tiếng Anh là: nosebleed (ta đã tìm được phép tịnh tiến 1). Các câu mẫu có chảy máu mũi chứa ít nhất 62 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
Chảy máu từ mũi, còn được gọi là chảy máu cam, có thể xảy ra khi xả khô (lớp vỏ) được loại bỏ. Bleeding from the nose, also called epistaxis, may occur when the ...
Xem chi tiết »
Chảy máu mũi là hiện tượng khi máu chảy từ 1 hoặc 2 lỗ mũi. · Nose bleeding occurs when blood flows from one or both nostrils.
Xem chi tiết »
Nhưng mà… Nếu làm thế thì tôi sẽ bị chảy máu mũi cho tới khi bồn tắm chuyển thành. [...] màu đỏ mất. However if I did that my nose bleed would keep gushing ...
Xem chi tiết »
22 thg 12, 2020 · “Chảy máu cam” tiếng Anh y khoa nói thế nào? Trong Y khoa có một Thuật ngữ gọi là epistaxis /¸epi´stæksis/. Thuật ngữ này dùng để nói bệnh ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. chảy máu mũi. bloody nose; to have a bloody nose. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. chảy máu cam. to get a nosebleed; one's nose is bleeding. nóng quá khiến nó chảy máu cam heat makes his nose bleed; heat gives him ...
Xem chi tiết »
chảy máu mũi bằng Tiếng Anh - Glosbe · chảy máu mũi in English - Glosbe Dictionary · CHẢY MÁU TỪ MŨI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex · BỊ CHẢY MÁU ...
Xem chi tiết »
Chảy máu mũi là: nosebleed. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chảy máu cam trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chảy máu cam [chảy máu cam] - to get a nosebleed; ones nose is bleeding.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "chảy máu cam" dịch sang tiếng anh thế nào? ... Chảy máu cam đó là: to get a nosebleed; one"s nose is bleeding. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
CT có thể được thực hiện nếu nghi ngờ dị vật mũi xoang, khối u, hoặc viêm xoang. Điều trị. Chữa trị tạm thời cho bệnh nhân đang chảy máu là cho chảy ...
Xem chi tiết »
26 thg 5, 2021 · Có thể không nhiều nhưng sẽ ảnh hưởng đến tâm lý người bệnh. Hoặc chấn thương khoang mũi do bệnh lý vùng đầu, cổ. Chấn thương do áp lực chênh ...
Xem chi tiết »
Chảy máu cam có thể là triệu chứng của một căn bệnh nguy hiểm. A nosebleed could be a symptom of a serious disease.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chảy Máu Mũi Là Gì Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chảy máu mũi là gì tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu