Cháy - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Động từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨaj˧˥ʨa̰j˩˧ʨaj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨaj˩˩ʨa̰j˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𩶪: cháy, chí
  • 𤈜: chấy, đốt, cháy, giỏi, chói
  • 𩺧: cháy

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • chầy
  • chảy
  • chay
  • chạy
  • chày
  • chấy

Động từ

cháy

  1. Do tác động của lửa, toả nhiệt, biến dần thành than, tro. Giặc phá không bằng nhà cháy. (tục ngữ) Củi cháy to. Trấu cháy âm ỉ
  2. Bốc lên và toả sáng. Lửa cháy
  3. Bị đứt mạch điện do dòng điện quá mạnh. Bóng đèn bị cháy rồi
  4. Có cảm giác như nóng lên. Khát nước đến cháy họng,. Lửa hoàng hôn như cháy tấm son (Cung oán ngâm khúc)

Dịch

bốc lên và tỏa sáng
  • Tiếng Anh: to burn, to blaze
  • Tiếng Mường: chẳl
  • Tiếng Tây Ban Nha: quemar, arder

Danh từ

cháy

  1. Lớp cơm đóng thành mảng ở đáy nồi khi đun quá lửa. Cơm ăn còn có từng lưng, cháy ăn, vợ chồng chẳng biết đói no. (ca dao)
  2. Xem cá Cháy.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cháy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cháy&oldid=2223920” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục cháy 6 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Chạy Là Từ Loại Gì