Chảy Xiết Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chảy xiết" thành Tiếng Anh
sweeping, swift-flowing là các bản dịch hàng đầu của "chảy xiết" thành Tiếng Anh.
chảy xiết + Thêm bản dịch Thêm chảy xiếtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
sweeping
adjective noun verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
swift-flowing
Nhiều con suối chảy xiết đổ về Sông Vistula uốn lượn qua vùng rừng núi và thung lũng.
Swift-flowing creeks and two streams merge with the Vistula River, which winds through forested mountains and valleys.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chảy xiết " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chảy xiết" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xiết Tiếng Anh Là Gì
-
Xiết Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Xiết Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SIẾT CHẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XIẾT CHẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SIẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SIẾT CHẶT - Translation In English
-
KHÔNG KỂ XIẾT - Translation In English
-
"dòng Chảy Xiết (biển)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Chảy Xiết Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chảy Xiết' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cần Xiết Lực Tiếng Anh Là Gì - Quang An News
-
Xiết Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt